Mục lục:
- Lợi ích sức khỏe của Breadfruit
- Lợi ích da của Breadfruit
- Breadfruit Lợi ích cho tóc
- Biểu đồ dinh dưỡng Breadfruit
Breadfruit thực sự thuộc về một nhóm rau. Điều này bắt nguồn từ một loài cây có hoa tên là 'Artocarpus Altillis'. Cây bánh tẻ là cây thuộc họ dâu tằm, do đó thường được coi là một loại dâu tằm. Nơi sinh của loại rau giàu dinh dưỡng này là quần đảo Tây Thái Bình Dương và bán đảo Mã Lai.
Quả bánh mì có màu xanh từ bên ngoài và màu vàng từ bên trong. Loại rau mềm này tạo nên một món ăn ngon khi được nấu chín đúng cách. Do giá trị dinh dưỡng cao, người ta có thể ăn bánh mì thường xuyên mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào. Nó còn được gọi là 'Bakri Chajhar' trong tiếng Hindi, 'Seema Panasa' ở Telugu, 'Nirphanas' ở Marathi, 'Irppla' ở Tamil, 'Kada Chakka' ở Malayalam, 'Gujjekai' ở Kannada và 'Nirphanas' ở Marathi. Quả bánh mì có nhiều lợi ích cho sức khỏe, và những lợi ích này thể hiện rõ ràng trên da và tóc.
Lợi ích sức khỏe của Breadfruit
1. Bánh mì rất giàu chất xơ. Hàm lượng chất xơ trong rau giúp giảm thiểu bệnh tiểu đường cho một người (1). Các nghiên cứu được thực hiện trên loại rau này đã chỉ ra rằng ăn bánh mì thường xuyên có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và kiểm soát tình trạng này. Nó làm như vậy bằng cách giảm sự hấp thụ đường của cơ thể con người từ thức ăn.
2. Vì rất giàu chất xơ, bánh mì cũng là một chất tăng cường năng lượng tuyệt vời. Nó mang lại cảm giác no mà không làm tăng lượng calo. Do đó, một người cảm thấy tràn đầy năng lượng và năng động sau khi ăn bánh mì. Loại rau này cũng rất tốt trong việc giảm nguy cơ rối loạn tim và các vấn đề về cholesterol. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bánh mì giúp giảm cholesterol xấu trong khi tạo ra lượng cholesterol tốt trong cơ thể (2).
3. Quả bánh mì là một nguồn giàu axit béo omega-3 và omega-6. Bên cạnh việc có lợi cho da và tóc, hai loại axit béo thiết yếu này còn khá tốt để duy trì một trái tim khỏe mạnh. Axit béo omega-3 cũng rất cần thiết cho sự phát triển của não và trí óc. Các chuyên gia đã nhận xét rằng ăn bánh mì thường xuyên có thể giúp một đứa trẻ đang lớn trong việc phát triển trí não ở mức độ lớn (3).
4. Ăn bánh mì thường xuyên có lợi cho nhu động ruột và các chức năng của ruột (4). Chất xơ có trong bánh mì một lần nữa giúp thải phân và thải độc tố ra khỏi ruột.
5. Bánh mì cũng được coi là một thực phẩm ăn kiêng lý tưởng. Đối với những người bị thừa cân, bánh mì là lựa chọn tốt nhất. Món ăn tuyệt vời này rất tốt cho người thừa cân, vì nó chứa ít calo và lượng chất xơ cao (5). Chất xơ trong quả bánh mì thực sự là một chất có nhiều ngà, vì nó giúp chống lại chất béo và cellulites trong cơ thể.
Lợi ích da của Breadfruit
6. Ngoài những lợi ích sức khỏe khác nhau mà quả bánh mì mang lại, nó còn có một số lợi ích về da. Loại rau này chứa rất nhiều axit béo omega-3 và omega-6, cả hai đều được coi là tuyệt vời cho làn da. Ngoài ra, nó cũng là một nguồn giàu vitamin C, được coi là tuyệt vời cho sức khỏe làn da (6).
7. Thường xuyên ăn thực phẩm này giúp da khỏe mạnh từ bên ngoài lẫn bên trong. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chất chống oxy hóa có trong quả bánh mì rất tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng da và phát ban (7). Ăn bánh mì cũng rất tốt để cải thiện làn da. Một người chắc chắn sẽ tận hưởng làn da mịn màng và tươi sáng bằng cách ăn bánh mì với lượng vừa đủ.
Breadfruit Lợi ích cho tóc
8. Breadfruit là một nguồn tuyệt vời của tất cả các vitamin và khoáng chất. Vì vậy, nó cũng là một lựa chọn lành mạnh cho sức khỏe của tóc. Một lần nữa, các axit béo omega- và 6 được chứng minh là có tác dụng tuyệt vời đối với các nang tóc (8).
9. Ăn bánh mì thường xuyên giúp tăng cường chân tóc và kích thích mọc tóc. Loại rau này là một lựa chọn rất tốt cho những ai muốn có mái tóc dày và khỏe.
10. Breadfruit ngăn ngừa các rối loạn về tóc như gàu hiệu quả (9). Cụ thể, nó là một phương pháp điều trị tự nhiên tuyệt vời cho tóc mỏng.
Biểu đồ dinh dưỡng Breadfruit
Nguyên tắc | Giá trị dinh dưỡng | Phần trăm RDA |
Năng lượng | 103 Kcal | 5% |
Carbohydrate | 27,12 g | 21% |
Chất đạm | 1,07 g | 2% |
Tổng số chất béo | 0,20 g | 1% |
Cholesterol | 0 mg | 0% |
Chất xơ | 4,9 g | 13% |
Vitamin | ||
Folates | 14 µg | 3,5% |
Niacin | 0,900 mg | 6% |
Pyridoxine | 0,100 mg | số 8% |
Riboflavin | 0,030 mg | 2% |
Thiamin | 0,110mg | 9% |
Vitamin A | 0 IU | 0% |
Vitamin C | 29 mg | 48% |
Vitamin E | 0,10 mg | 1% |
Vitamin K | 0,5 µg | <1% |
Chất điện giải | ||
Natri | 2 mg | 0% |
Kali | 490 mg | 10,5% |
Khoáng chất | ||
Canxi | 17 mg | 2% |
Đồng | 0,084 mg | 9% |
Bàn là | 0,54 mg | 7% |
Magiê | 25 mg | 6% |
Mangan | 0,060 mg | 2,5% |
Phốt pho | 30 mg | 4% |
Selen | 0,6 µg | 1% |
Kẽm | 0,12 mg | 1% |
Chất dinh dưỡng thực vật | ||
Carotene-ß | 0 µg | - |
Crypto-xanthin-ß | 0 µg | - |
Lutein-zeaxanthin | 22 µg | - |