Mục lục:
- Lợi ích sức khỏe của ớt chuông
- 1. Tốt cho mắt:
- 2. Đốt cháy nhiều calo hơn:
- 3. Lợi ích chống ung thư:
- 4. Lợi ích tim mạch:
- 5. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:
- 6. Nguồn tuyệt vời của Vitamin B6 và Magie:
- 7. Chữa bệnh thiếu sắt:
- 8. Lợi ích của Capsaicin:
- 9. Thuộc tính giải độc:
- 10. Lợi ích của Kali:
- 11. Các lợi ích khác:
- Lợi ích tóc của ớt chuông
- 12. Silicon cao hỗ trợ tóc & móng tay:
- 13. Kích thích mọc tóc:
- 14. Tăng cường nang tóc:
- 15. Tăng cường sự phát triển và sức khỏe của tóc:
- Lợi ích da của ớt chuông
- 16. Chống lại thiệt hại do oxy hóa:
- 17. Giúp làn da khỏe mạnh và tươi trẻ:
- 18. Chữa lành bệnh Zona & chân của vận động viên:
- 19. Đảo ngược các dấu hiệu lão hóa:
- 20. Xóa vết thâm & phát ban trên da:
- Giá trị dinh dưỡng của ớt chuông:
Ớt chuông, còn được gọi là ớt ngọt hoặc ớt tây về cơ bản là loại ớt ít cay hơn, có nhiều màu sắc khác nhau như vàng, đỏ, xanh lá cây, tím và cam. Những loại rau hình quả chuông tròn trịa này đã được trồng cách đây hơn 900 năm ở Nam và Trung Mỹ và được các thực dân châu Âu ở Bắc Mỹ đặt tên là ớt. Chúng có thể dễ dàng phát triển trong các loại khí hậu khác nhau.
Ớt chuông ngọt ngào là sự kết hợp tuyệt vời giữa hương vị thơm và kết cấu giòn. Chúng có tên khoa học là Capsicum annuum và thuộc loại thực vật họ đêm (solanaceae) bao gồm ớt, ớt cayenne, khoai tây, cà chua và cà tím. Ớt xanh và tím có vị hơi đắng trong khi ớt đỏ, vàng và cam có vị ngọt và ngọt hơn.
Chất 'capsaicin' có tác dụng kiểm soát độ cay trong ớt có một lượng rất nhỏ trong ớt chuông làm cho nó bớt 'nóng' hơn. Mặc dù, chúng có quanh năm, chúng có nhiều và ngon nhất vào mùa hè. Hàm lượng vitamin C và carotenoid cũng tăng lên khi hạt tiêu ở độ chín cao nhất.
Những loại rau đầy màu sắc và hấp dẫn này được thưởng thức trên khắp thế giới trong nhiều nền ẩm thực khác nhau. Các tên khác của ớt chuông là ' Shimla Mirch ' trong tiếng Hindi, ' Pedda Mirappa ' ở Telugu, ' Kuda Milagai ' ở Tamil, ' Parangi Mulagu ' ở Malayalam, ' Donne Menasinakai ' ở Kannada, ' Bhopli Mirchi ' ở Marathi, ' Simla Marchan 'ở Gujarati và' Simla Mirch 'bằng tiếng Bengali.
Lợi ích sức khỏe của ớt chuông
Ngoài việc truyền đạt hương vị và sự hấp dẫn cho các món ăn nhạt nhẽo, ớt chuông còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin A, C và K, carotenoid và chất xơ giúp chúng vô cùng có lợi cho sức khỏe tổng thể. Ớt chuông cũng có vitamin B6 và folate giúp giảm mức homocysteine, do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của ớt chuông:
1. Tốt cho mắt:
Chứa nhiều vitamin A, ớt chuông đỏ giúp hỗ trợ thị lực khỏe mạnh, đặc biệt là thị lực ban đêm. Chúng là một nguồn giàu chất carotenoid gọi là lutein giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng của mắt. Thoái hóa điểm vàng của mắt là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị lực do tuổi tác. Ớt chuông cũng bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi bệnh đục thủy tinh thể do chứa nhiều beta-carotene và vitamin C.
2. Đốt cháy nhiều calo hơn:
Ớt chuông đỏ giúp kích hoạt quá trình sinh nhiệt và tăng tỷ lệ trao đổi chất. Capsaicin chịu trách nhiệm làm tăng độ cay của các loại ớt khác được tìm thấy trong ớt chuông với một lượng rất nhỏ. Do đó, chúng có tác dụng sinh nhiệt nhẹ làm tăng quá trình trao đổi chất mà không làm tăng nhịp tim và huyết áp không giống như ớt cay. Do đó, chúng có thể hỗ trợ giảm cân.
3. Lợi ích chống ung thư:
Chứa nhiều chất dinh dưỡng chống oxy hóa và chống viêm, ớt chuông cung cấp một số lợi ích chống ung thư. Nguy cơ ung thư tăng lên do viêm quá mức mãn tính và căng thẳng oxy hóa không mong muốn mãn tính. Những yếu tố này có thể được bù đắp bằng việc bổ sung thường xuyên các chất dinh dưỡng thực vật có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Hơn nữa, ớt chuông còn chứa các hợp chất lưu huỳnh hỗ trợ sức khỏe. Các enzym trong ớt chuông giúp ngăn ngừa ung thư dạ dày và ung thư thực quản. Carotenoid lycopene được tìm thấy có hiệu quả trong việc ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang, cổ tử cung và tuyến tụy.
4. Lợi ích tim mạch:
Ớt chuông đỏ rất giàu lycopene, do đó, chúng rất tốt cho một trái tim khỏe mạnh, trong khi ớt chuông xanh là nguồn cung cấp chất xơ giúp giảm cholesterol. Mức homocysteine tăng có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Ớt chuông chứa vitamin B6 và folate giúp giảm mức homocysteine. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa mạnh mẽ vitamin A và C có trong những loại rau này giúp quét sạch các gốc tự do. Kali chứa trong ớt chuông làm giảm khoảng 162 miligam huyết áp, cũng có lợi cho tim mạch.
5. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:
Vitamin C rất quan trọng để duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh và xây dựng collagen mạnh mẽ để hỗ trợ da và khớp. Nó là công cụ giúp giảm nguy cơ viêm khớp và giảm viêm. Vitamin K hỗ trợ quá trình hình thành cục máu đông. Nó rất quan trọng để phát triển xương chắc khỏe và bảo vệ các tế bào khỏi tác hại của quá trình oxy hóa.
6. Nguồn tuyệt vời của Vitamin B6 và Magie:
Sự kết hợp giữa vitamin B6 và khoáng chất magiê làm giảm mức độ lo lắng, đặc biệt là do các triệu chứng trước kỳ kinh nguyệt. Là một chất lợi tiểu tự nhiên, vitamin B6 giúp giảm đầy hơi và ngăn ngừa tăng huyết áp.
7. Chữa bệnh thiếu sắt:
Ớt chuông đỏ cung cấp gần 300% nhu cầu vitamin C hàng ngày. Vitamin C cần thiết cho sự hấp thụ sắt thích hợp. Vì vậy, những người bị thiếu sắt nên tiêu thụ ớt đỏ.
8. Lợi ích của Capsaicin:
Capsaicin được tìm thấy trong màng trắng của ớt, có nhiệm vụ truyền nhiệt cho hạt. Nó làm giảm mức cholesterol và chất béo trung tính. Nó tiêu diệt vi khuẩn gây loét trong dạ dày và tăng cường miễn dịch.
9. Thuộc tính giải độc:
Ớt chuông giúp loại bỏ các màng nhầy bị tắc nghẽn trong mũi và phổi, đồng thời loại bỏ độc tố qua mồ hôi.
10. Lợi ích của Kali:
Ớt chuông là nguồn cung cấp kali dồi dào. Khoáng chất này giúp giữ cân bằng chất lỏng và khoáng chất trong cơ thể. Nó giúp tăng cường chức năng của cơ và điều hòa huyết áp.
11. Các lợi ích khác:
Nước ép ớt chuông đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc chữa các rối loạn tiêu hóa như loét, tiêu chảy và khó tiêu. Nó cũng làm giảm tỷ lệ mắc một số vấn đề hô hấp như khí phế thũng, hen suyễn và nhiễm trùng ở phổi. Uống nước ép ớt chuông là một phương thuốc hiệu quả chống lại chứng đau họng và chảy máu mũi.
Lợi ích tóc của ớt chuông
Có được một mái tóc dài và dày khỏe mạnh là ước mơ của mọi người. Nhưng thật không may, một lối sống không lành mạnh và thiếu cung cấp các chất dinh dưỡng thích hợp trong chế độ ăn uống thường dẫn đến một số vấn đề về tóc như mỏng tóc, gàu, chẻ ngọn và rụng tóc. Điều này có vẻ kỳ lạ, nhưng ớt chuông có thể hỗ trợ sự phát triển của tóc bằng cách cải thiện lưu thông máu đến da đầu. Dưới đây là những lợi ích của ớt chuông đối với tóc.
12. Silicon cao hỗ trợ tóc & móng tay:
Ớt chuông xanh có hàm lượng silicon tự nhiên cao, có thể hỗ trợ tóc và móng tay khỏe mạnh.
13. Kích thích mọc tóc:
Bằng cách kích thích tuần hoàn, ớt chuông cải thiện hiệu quả của các loại thảo mộc khác. Ớt chuông đỏ là một chất kích thích mọc tóc tự nhiên và có hiệu quả cao trong việc chữa rụng tóc. Trong trường hợp rụng tóc, ớt chuông cải thiện lưu lượng máu, rất quan trọng cho sự phát triển thích hợp của tóc và bảo vệ các nang tóc khỏi tác động của dihydro testosterone (DHT).
14. Tăng cường nang tóc:
Một trong những lý do tại sao ớt chuông và các loại trái cây tốt cho tóc là thực tế chúng là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời cần thiết cho sức khỏe của tóc. Vitamin C giúp hấp thụ sắt thích hợp, do đó đảm bảo có đủ sắt trong các tế bào hồng cầu để vận chuyển oxy đến các nang tóc. Vitamin C cũng được sử dụng để hình thành collagen. Collagen cần thiết bởi các nang tóc, mạch máu và da để khỏe mạnh và cho sự phát triển tối ưu của chúng. Thiếu vitamin C có thể khiến tóc khô, chẻ ngọn, dễ gãy.
15. Tăng cường sự phát triển và sức khỏe của tóc:
Đắp ớt chuông lên tóc có thể có hiệu quả trong việc kích thích mọc tóc thông qua việc cải thiện lưu thông máu trên da đầu. Đun sôi một vài quả ớt chuông đỏ khô trong nước và để trong 5 đến 6 phút. Sau khi để nguội, mát-xa lên da đầu với sự trợ giúp của miếng bông và để trong 10 đến 15 phút. Sau đó gội sạch tóc. Điều này nên được thực hiện hai lần một tuần để có kết quả tốt nhất. Vị cay của ớt chuông giúp tăng cường sự phát triển và khỏe mạnh của tóc.
Lợi ích da của ớt chuông
Một làn da khỏe mạnh và rạng rỡ đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao vẻ ngoài tổng thể. Một số vấn đề về da phổ biến mà nhiều người phải đối mặt hiện nay là sự xuất hiện của các nếp nhăn, sạm màu, dày lên và giảm độ đàn hồi. Mặc dù di truyền xác định phần lớn thời điểm da bắt đầu có dấu hiệu lão hóa, nhưng có thể do các nguyên nhân khác như tổn thương da và lối sống không lành mạnh. Quá trình oxy hóa là một quá trình hóa học trong đó các gốc tự do đánh cắp các điện tử từ các tế bào khỏe mạnh, do đó gây ra tổn thương da. Hầu hết các tổn thương da xảy ra do tiếp xúc với khói thuốc và ánh nắng mặt trời.
16. Chống lại thiệt hại do oxy hóa:
Ớt chuông đỏ, xanh và vàng rất giàu vitamin C giúp sản xuất collagen. Collagen giữ cho da săn chắc và bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương thêm. Nó làm tăng khả năng chống lại tác hại của quá trình oxy hóa của da.
17. Giúp làn da khỏe mạnh và tươi trẻ:
Các chất chống oxy hóa và phytochemical có trong nước ép ớt chuông giúp làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.
18. Chữa lành bệnh Zona & chân của vận động viên:
Do đặc tính chống nấm và chống vi khuẩn, ớt chuông có thể làm dịu các bệnh nhiễm trùng như bệnh zona và nấm da chân kết hợp với thuốc thích hợp.
19. Đảo ngược các dấu hiệu lão hóa:
Tiêu thụ nước ép ớt chuông giúp đẩy lùi các dấu hiệu lão hóa do hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Ớt chuông bảo vệ da khỏi các gốc tự do gây hại, do đó thúc đẩy làn da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
20. Xóa vết thâm & phát ban trên da:
Hỗn hợp nước ép cà rốt và ớt chuông xanh có thể rất hiệu quả trong việc xóa mờ vết thâm và mẩn ngứa trên da.
Giá trị dinh dưỡng của ớt chuông:
Tất cả ớt đều là nguồn cung cấp vitamin A, C và K; tuy nhiên, những con màu đỏ có giá trị dinh dưỡng cao nhất. Ớt đỏ cũng chứa các carotenoid như lycopene và beta-cryptoxanthin. Chúng rất giàu chất phytochemical và có lượng chất xơ đáng kể. Chất capsaicin xuất hiện trong màng trắng của các loại ớt khác có trong ớt chuông với số lượng ít hơn. Dưới đây là một số chất dinh dưỡng có trong ớt chuông.
Biểu đồ dinh dưỡng Ớt chuông, USDA:
Ớt, ngọt, xanh, sống | |
---|---|
Giá trị dinh dưỡng trên 100 g (3,5 oz) | |
Năng lượng | 84 kJ (20 kcal) |
Carbohydrate | 4,64 g |
- Đường | 2,4 g |
- Chất xơ | 1,7 g |
Mập | 0,17 g |
Chất đạm | 0,86 g |
Vitamin A tương đương. | 18 μg (2%) |
- beta-caroten | 208 μg (2%) |
- lutein và zeaxanthin | 341 μg |
Thiamine (vit. B 1) | 0,057 mg (5%) |
Riboflavin (vit. B 2) | 0,028 mg (2%) |
Niacin (vit. B 3) | 0,48 mg (3%) |
Axit pantothenic (B 5) | 0,099 mg (2%) |
Vitamin B 6 | 0,224 mg (17%) |
Folate (vit. B 9) | 10 μg (3%) |
Vitamin C | 80,4 mg (97%) |
Vitamin E | 0,37 mg (2%) |
Vitamin K | 7,4 μg (7%) |
Canxi | 10 mg (1%) |
Bàn là | 0,34 mg (3%) |
Magiê | 10 mg (3%) |
Mangan | 0,122 mg (6%) |
Phốt pho | 20 mg (3%) |
Kali | 175 mg (4%) |
Natri | 3 mg (0%) |
Kẽm | 0,13 mg (1%) |
Florua | 2 µg |
Original text
- Vitamin C: Ớt chuông rất giàu vitamin C. Trên thực tế, chúng chứa gấp đôi lượng vitamin C có trong trái cây họ cam quýt. Một chén ớt chuông xắt nhỏ cung cấp hơn 100 phần trăm