Mục lục:
- Lợi ích của vitamin E
- 1. Có thể ngăn ngừa bệnh tim
- 2. Có thể giúp điều trị rối loạn hệ thần kinh
- 3. Có thể thúc đẩy sức khỏe của mắt
- 4. Có thể ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa
- 5. Có thể hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm
- 6. Có thể giúp chữa lành vết thương
- 7. Có thể ngăn ngừa ung thư da
- 8. Có thể làm giảm sự xuất hiện của sẹo
- 9. Có thể điều trị rối loạn da
- 10. Có thể điều trị bệnh xơ nang
- 11. Có thể thúc đẩy sức khỏe của tóc
- Nguồn vitamin E
- Bạn nên uống bao nhiêu vitamin E?
- Thiếu vitamin E
- Cách sử dụng Vitamin E
Vitamin E, hoặc alpha-tocopherol, là một chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo chủ yếu được tìm thấy trong các loại rau lá xanh, quả hạch, hạt, hải sản và trái cây. Nó là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo thiết yếu có một số lợi ích cho sức khỏe. Nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và chất bổ sung. Nó có thể ngăn ngừa bệnh tim, điều trị rối loạn hệ thần kinh, tăng cường sức khỏe của mắt, ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa và cải thiện sức khỏe của tóc. Trong bài viết này, chúng tôi đã thảo luận về những lợi ích sức khỏe tiềm năng của vitamin E, nguồn gốc của nó và những tác dụng phụ có thể xảy ra mà nó có thể gây ra.
Lợi ích của vitamin E
1. Có thể ngăn ngừa bệnh tim
Vitamin E là một chất chống oxy hóa tự nhiên và được cho là có một số đặc tính bảo vệ tim mạch có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim (1). Sự tích tụ của cholesterol xấu trong động mạch khiến tim bạn phải bơm khó hơn để lưu thông máu, do đó làm tăng nguy cơ đau tim. Nó cũng ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông, có thể dẫn đến đau tim. Một nghiên cứu được thực hiện bởi Bệnh viện Đa khoa Lancaster (Hoa Kỳ) cho thấy rằng vitamin E loại bỏ tác động của cholesterol xấu bằng cách ngăn chặn nó khỏi quá trình oxy hóa và lót trong các động mạch (1).
Một nghiên cứu khác do Trường Y khoa Chicago (Mỹ) thực hiện trên chuột cho thấy việc tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin E có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành ở nam giới và phụ nữ trung niên (2). Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác minh lợi ích này của vitamin E.
2. Có thể giúp điều trị rối loạn hệ thần kinh
Vitamin E có thể ngăn ngừa hoặc giảm thiểu căng thẳng oxy hóa, có thể chống lại cơ sở phân tử của quá trình lão hóa não và thoái hóa thần kinh. Nó hỗ trợ việc truyền tín hiệu điện giữa các tế bào thần kinh của não và cơ thể. Hơn nữa, vitamin E có thể làm chậm quá trình mất trí nhớ ở những người bị bệnh Alzheimer nặng (3).
Sử dụng vitamin E có thể làm giảm trí nhớ và suy giảm nhận thức (4). Tuy nhiên, cần phải nghiên cứu lâu dài để hiểu được lợi ích này của vitamin E đối với con người.
3. Có thể thúc đẩy sức khỏe của mắt
Bổ sung vitamin E có liên quan đến việc giảm nguy cơ đục thủy tinh thể do lão hóa. Một nghiên cứu được thực hiện bởi Cao đẳng Y tế Đại học Thanh Đảo (Trung Quốc) cho thấy lượng vitamin E trong chế độ ăn uống có thể làm giảm nguy cơ đục thủy tinh thể do tuổi tác, đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị lực đáng kể ở người lớn tuổi (5).
Một nghiên cứu khác được thực hiện trên phụ nữ khỏe mạnh từ 45 tuổi trở lên cho thấy rằng vitamin E như một thành phần của sự kết hợp chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD) (6).
4. Có thể ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa
Vitamin E tăng cường sản xuất collagen, một loại protein dạng sợi có nhiệm vụ duy trì độ đàn hồi của da (7) . Do đó, nó làm giảm sự xuất hiện của các đường nhăn và nếp nhăn. Vitamin E cũng là một chất chống oxy hóa mạnh có thể giúp giảm tác hại của các gốc tự do và làm chậm quá trình lão hóa của tế bào (8).
5. Có thể hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm
Vitamin E là một chất dinh dưỡng hòa tan trong dầu và do đó, nặng hơn các sản phẩm hòa tan trong nước. Nó hoạt động tốt nhất trên da khô và bị tổn thương vì nó phục hồi độ ẩm đã mất. Do đó, nó phục hồi và làm trẻ hóa làn da bị mất nước (9).
6. Có thể giúp chữa lành vết thương
Nghiên cứu còn hạn chế về vấn đề này. Tuy nhiên, bằng chứng giai thoại cho thấy rằng vitamin E có một số đặc tính chữa bệnh có thể giúp chữa lành vết thương. Vitamin E là chất chống oxy hóa hòa tan trong lipid chính trong da và có thể đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương (10).
7. Có thể ngăn ngừa ung thư da
Đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ của vitamin E hoạt động như một lá chắn bảo vệ chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời gây ra sự nhân lên của các tế bào ung thư. Một nghiên cứu do Đại học Padua (Ý) thực hiện cho biết, vitamin E có liên quan đến quá trình ức chế tổng hợp melanin. Do đó, nó có thể ức chế sự phát triển của các tế bào u ác tính (ung thư da) (11).
Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu dài hạn để xác minh lợi ích này của vitamin E đối với con người.
8. Có thể làm giảm sự xuất hiện của sẹo
Vitamin E bôi lên da, dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung, hoặc cả hai đều có thể điều trị hoặc ngăn ngừa sẹo hình thành. Tuy nhiên, nghiên cứu còn rất hạn chế về vấn đề này. Bằng chứng giai thoại cho thấy dầu vitamin có thể thâm nhập sâu vào da để sửa chữa các mô sẹo tại gốc, do đó giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm.
Những người không có phản ứng dị ứng với vitamin E có thể sử dụng nó để giảm sự xuất hiện của sẹo.
9. Có thể điều trị rối loạn da
Vitamin E có thể giữ ẩm cho làn da của bạn và ngăn ngừa da khô và các triệu chứng như ngứa. Nó giữ cho làn da của bạn mềm mại, chống lại sự khô của bệnh chàm và phục hồi độ đàn hồi của da. Một nghiên cứu được thực hiện ở Iran đã tuyên bố rằng bổ sung vitamin E đã cho thấy sự cải thiện đáng kể đối với các triệu chứng bệnh chàm (12). Vitamin E còn có thể phục hồi cơ chế tái tạo da, từ đó điều trị hiệu quả bệnh vảy nến. Tuy nhiên, vẫn có một số nghiên cứu hạn chế để chứng minh lợi ích này của vitamin E.
Vitamin E cũng được biết là giúp phục hồi nhanh chóng sau cháy nắng, mặc dù điều này chưa được khoa học chứng minh. Tuy nhiên, một số bằng chứng giai thoại cho thấy rằng vitamin E có chứa chất chống oxy hóa giúp vô hiệu hóa tác động của các gốc tự do gây ra bởi bức xạ tia cực tím, do đó làm dịu vết cháy nắng.
10. Có thể điều trị bệnh xơ nang
Các chất bổ sung vitamin E được biết là giúp chống lại các tác động của xơ nang dẫn đến tắc nghẽn tuyến tụy. Bổ sung vitamin E giúp trẻ em bị xơ nang duy trì cân nặng phù hợp và giảm bớt tắc nghẽn tuyến tụy do thiếu hụt nó (13).
11. Có thể thúc đẩy sức khỏe của tóc
Vitamin E sửa chữa các nang tóc bị hư hỏng và khuyến khích tóc phát triển khỏe mạnh. Đặc tính chống oxy hóa của nó giúp cải thiện lưu thông máu đến tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả da đầu. Nó dưỡng tóc của bạn từ gốc đến ngọn và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh hơn. Nó có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình lão hóa, có thể là làn da hoặc mái tóc của bạn. Các chất chống oxy hóa mạnh có trong vitamin E có thể ngăn chặn hiệu quả sự ăn mòn của các mô, do đó làm giảm khả năng bạc sớm. Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế để chứng minh điểm này.
Hơn nữa, nó cũng có thể giúp chống lại tác động của các yếu tố nguy cơ môi trường cao hơn như tiếp xúc nhiều với tia UV, ô nhiễm và hút thuốc lá. Vitamin E cung cấp một số bảo vệ bổ sung và giúp sửa chữa các tế bào bị hư hỏng.
Hãy xem phần tiếp theo để tìm hiểu cách bạn có thể thêm vitamin E vào chế độ ăn uống của mình.
Nguồn vitamin E
Một số nguồn thực phẩm có thể giúp bạn bổ sung vitamin E một cách tự nhiên bao gồm:
- Hạt giống hoa hướng dương
Một ounce hạt hướng dương rang khô cung cấp 7,4 mg vitamin E, về cơ bản gần 90% nhu cầu hàng ngày của bạn (14). Trong trường hợp khó tìm thấy hạt hướng dương, bạn có thể thay thế bằng một muỗng canh dầu hướng dương vì nó cung cấp 5,6 mg vitamin E (15).
- Trái bơ
Chỉ cần nửa quả bơ chứa 2 mg vitamin E và 161 calo (16). Nó tạo nên một phần chính của cả vitamin E cũng như lượng calo của bạn.
- Hạt thông
Một ounce hạt thông chứa 2,6 mg vitamin E và 191 calo (17). Bạn có thể thêm hạt thông vào món salad để có thêm kết cấu hoặc nhỏ dầu hạt thông lên chúng.
- Rau bina
Rau bina là một loại rau xanh rất giàu dinh dưỡng, chứa đủ lượng canxi, folate và vitamin E (18). Một chén rau bina luộc có thể tạo ra 20% lượng vitamin E cần thiết của bạn. Nó cũng là một nguồn chất xơ tốt giúp kiểm soát cân nặng.
- cải xoăn
Cải xoăn là một loại rau xanh ngày càng phổ biến cũng chứa một lượng vitamin E phong phú (19). Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và một chén cải xoăn luộc có thể bao gồm 6% nhu cầu vitamin E hàng ngày của bạn.
- Củ cải xanh
Đây không phải là loại rau xanh ngon nhất, nhưng chúng rất bổ dưỡng. Nửa chén củ cải xanh chứa 2,9 mg vitamin E và chỉ 24 calo (20).
- Swiss Chard
Cải Thụy Sĩ là loại tốt cho sức khỏe nhất trong số các loại rau xanh vì nó chứa một lượng dồi dào vitamin A, C và K, cùng với đủ vitamin E (21). Một cốc củ cải Thụy Sĩ đun sôi chiếm 17% nhu cầu vitamin E hàng ngày của bạn.
- Mù tạt xanh
Giống như cải Thụy Sĩ, cải xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết. Một chén rau xanh luộc chứa khoảng 14% nhu cầu vitamin E trong chế độ ăn của bạn (22).
- quả hạnh
Các loại hạt thường chứa hàm lượng vitamin E cao và khoảng 7,5 mg vitamin này được tìm thấy trong mỗi ounce hạnh nhân (23).
- Mùi tây
Mùi tây có thể không thêm nhiều hương vị và kết cấu cho món salad của bạn, nhưng nó rất giàu vitamin E (24).
Bạn nên uống bao nhiêu vitamin E?
Lượng vitamin E bạn tiêu thụ hàng ngày tùy thuộc vào độ tuổi của bạn. Mức bổ sung vitamin E trung bình được khuyến nghị hàng ngày được liệt kê dưới đây tính bằng miligam (8):
Sơ sinh 6 tháng - 4 mg
Trẻ sơ sinh 7-12 tháng - 5 mg
Trẻ em 1-3 tuổi - 6 mg
Trẻ em 4-8 tuổi - 7 mg
Trẻ em 9-3 tuổi - 11 mg
Thanh thiếu niên 14-18 tuổi - 15 mg
Người lớn - 15 mg
Phụ nữ có thai - 15 mg
Phụ nữ cho con bú - 19 mg
Bây giờ, chúng ta hãy kiểm tra những gì thiếu vitamin E có thể gây ra cho cơ thể của bạn.
Thiếu vitamin E
Vitamin E là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ thể con người.
- Da khô
- Đục thủy tinh thể
- Thiếu máu nhẹ
- Giảm ham muốn tình dục
- Các vấn đề về sinh sản và sinh sản
- Chuột rút chân
- Các vấn đề về dạ dày-ruột
Kiểm tra cách sử dụng vitamin E trên da của bạn trong phần tiếp theo.
Cách sử dụng Vitamin E
Vitamin E và các chất bổ sung có sẵn dễ dàng trong các cửa hàng. Nếu bạn muốn sử dụng dầu vitamin E, hãy thử bản vá trước khi bắt đầu sử dụng. Nếu không có phản ứng xảy ra trong 24-48 giờ, bạn có thể yên tâm sử dụng. Thoa một lớp mỏng dầu đậm đặc lên vùng bị ảnh hưởng. Đọc kỹ nhãn và tránh vượt quá