Mục lục:
- Lợi ích của củ khoai môn
- 1. Giảm mệt mỏi:
- 2. Giảm cân:
- 3. Tiêu hóa:
- 4. Làm sạch dạ dày:
- 5. Sức khỏe tim mạch:
- 6. Tăng huyết áp:
- 7. Chất chống oxy hóa:
- 8. Miễn dịch:
- 9. Thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp:
- 10. Quá trình lão hóa:
- 11. Ung thư:
- 12. Sức khỏe cơ bắp:
- 13. Axit amin và dầu Omega-3:
- 14. Nấu ăn:
- Sự kiện dinh dưỡng củ khoai môn
Rau củ khoai môn hay Arbi như chúng ta đã biết, có nguồn gốc từ Malaysia và Ấn Độ, mọc hoang ở những nơi ẩm ướt hoặc khô ráo (1). Lá khoai môn có hình trái tim với rễ màu trắng có hương vị thơm ngon. Nó có thể gây kích ứng da khi lột.
Khoai môn còn được gọi là ' Arbi ' trong tiếng Hindi, ' Chamadumpa ' trong tiếng Telugu, dasheen, colocasia esculenta và ' kacchalo ' trong tiếng Punjabi. Nó có nhiều đặc tính chữa bệnh hữu ích để thoát khỏi nhiều bệnh.
Lợi ích của củ khoai môn
Hãy cùng chúng tôi xem xét 14 lợi ích hàng đầu của rau củ khoai môn:
1. Giảm mệt mỏi:
Củ khoai môn chủ yếu được tiêu thụ bởi các vận động viên để có năng lượng lâu dài. Điều này là do nó chứa chỉ số đường huyết thấp rất tốt cho các vận động viên.
2. Giảm cân:
Củ khoai môn có thể được chứng minh là rất có lợi cho những người muốn giảm cân, vì nó có hàm lượng calo rất thấp. Một chén khoai môn nấu chín có thể cung cấp cho bạn 187 calo (2).
3. Tiêu hóa:
Loại củ này chứa một lượng chất xơ rất hữu ích cho quá trình tiêu hóa. Điều này cho bạn cảm giác no lâu hơn ngay cả sau một bữa ăn nhỏ. Vì vậy, ăn củ khoai môn có thể hữu ích để giảm cân và duy trì cân nặng của bạn, vì nó có lượng calo thấp và chất xơ cao (3).
4. Làm sạch dạ dày:
Thực phẩm có chứa lượng chất xơ cao cũng được biết đến để thúc đẩy quá trình tiêu hóa. Điều này giúp đào thải các chất thải ra khỏi cơ thể và ngăn ngừa bệnh tái phát trở lại.
5. Sức khỏe tim mạch:
Một chén khoai môn có 0,1g chất béo và cholesterol, giúp ngăn ngừa xơ cứng động mạch. Bạn có thể tiêu thụ nhiều lần mà không lo tăng cân hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thức ăn béo như các bệnh về tim hoặc thận. Rễ khoai môn có thể cung cấp 19% lượng Vitamin E cần thiết hàng ngày để ngăn ngừa nguy cơ đau tim.
6. Tăng huyết áp:
Tăng huyết áp hoặc huyết áp cao chủ yếu được quan sát thấy ở nhóm người trung tuổi có thể được kiểm soát bằng cách tiêu thụ thực phẩm ít chất béo và natri. Một cốc khoai môn chỉ cung cấp 20 mg natri giúp điều trị các vấn đề về thận và giữ nước.
7. Chất chống oxy hóa:
Khoai môn là một trong những nguồn cung cấp Vitamin C tốt nhất, vì một chén khoai môn có thể cung cấp 11% nhu cầu hàng ngày của bạn về Vitamin C. Điều này hoạt động như một chất chống oxy hóa để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể và giải độc (4).
8. Miễn dịch:
Vitamin C trong khoai môn rất hữu ích trong việc tái tạo các chức năng và tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể.
9. Thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp:
Củ khoai môn có chỉ số đường huyết thấp (5). Điều này giúp phân hủy glucose trong gan từ từ và hỗ trợ giảm cân và giảm lượng đường trong máu. Điều này cũng hữu ích cho việc hạ đường huyết vì nó cung cấp năng lượng lâu dài.
10. Quá trình lão hóa:
Đây là một loại thực phẩm rất bổ dưỡng chứa nhiều Vitamin - A, C, B, các khoáng chất như đồng, mangan, kẽm, magiê, canxi, sắt, selen, kali, beta-carotene và cryptoxanthin. Tất cả những chất này đều là những chất chống oxy hóa tốt, hữu ích để bảo vệ chống lại bệnh tật và làm chậm quá trình lão hóa. Loại này cũng chứa protein và không chứa gluten, không cholesterol và ít natri.
11. Ung thư:
Khoai môn rất giàu Vitamin A, có hơn 160% nhu cầu hàng ngày của bạn về Vitamin A. Lá và rễ của khoai môn chứa polyphenol là chất chống oxy hóa tuyệt vời để bảo vệ thậm chí khỏi ung thư (6).
12. Sức khỏe cơ bắp:
Khoai môn chứa Vitamin E và magiê có thể bảo vệ bạn khỏi ung thư và bệnh tim (7). Điều này cũng giúp duy trì huyết áp của bạn và hữu ích cho việc điều tiết chất lỏng. Rễ khoai môn có chứa magiê rất quan trọng cho sức khỏe cơ, xương và thần kinh.
13. Axit amin và dầu Omega-3:
Củ khoai môn có hơn 17 loại axit amin khác nhau cần thiết để duy trì sức khỏe tốt (8). Loại dầu này cũng có dầu Omega 3 và 6 cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa ung thư và các bệnh khác.
14. Nấu ăn:
Củ và lá khoai môn đều có hương vị tuyệt vời. Chúng có thể được nấu chín và mang lại hương vị hấp dẫn, trong khi lá có vị giống như bắp cải. Củ khoai môn được dùng để chế biến các món cà ri, chiên rán, làm bánh, rang, luộc, hấp, xay nhuyễn v.v.
Bây giờ bạn đã biết, củ khoai môn là gì và những lợi ích tuyệt vời của nó, hãy cùng xem xét dữ liệu dinh dưỡng của nó.
Sự kiện dinh dưỡng củ khoai môn
Nguyên tắc | Giá trị dinh dưỡng | Phần trăm RDA |
Năng lượng | 112 Kcal | 6% |
Carbohydrate | 26,46 g | 20% |
Chất đạm | 1,50 g | 3% |
Tổng số chất béo | 0,20 g | <1% |
Cholesterol | 0 mg | 0% |
Chất xơ | 4,1 g | 11% |
Vitamin | ||
Folates | 22 µg | 5,5% |
Niacin | 0,600 mg | 4% |
Axit pantothenic | 0,303 mg | 6% |
Pyridoxine | 0,283 mg | 23% |
Riboflavin | 0,025 mg | 2% |
Thiamin | 0,095 mg | số 8% |
Vitamin A | 76 IU | 2,5% |
Vitamin C | 4,5 mg | 7% |
Vitamin E | 2,38 mg | 20% |
Vitamin K | 1 µg | 1% |
Chất điện giải | ||
Natri | 11 mg | <1% |
Kali | 591 mg | 12,5% |
Khoáng chất | ||
Canxi | 43 mg | 4% |
Đồng | 0,172 mg | 19% |
Bàn là | 0,55 mg | 7% |
Magiê | 33 mg | số 8% |
Mangan | 0,383 mg | 1,5% |
Selen | 0,7 µg | 1% |
Kẽm | 0,23 mg | 2% |
Chất dinh dưỡng thực vật | ||
Carotene-ß | 35 µg | - |
Caroten-α | 0 µg | - |
Cryptoxanthin-ß | 20 µg | - |
Lutein-zeaxanthin | 0 µg | - |
Hy vọng bạn thích bài đăng của chúng tôi về lợi ích của củ khoai môn. Bạn đã thử Taro chưa? Để lại cho chúng tôi ý kiến của bạn bên dưới.