Mục lục:
- Beta Carotene là gì?
- Giá trị dinh dưỡng của Beta Carotene
- Lợi ích sức khỏe của Beta Carotene
- 1. Sức khỏe tim mạch:
- 2. Ngăn ngừa ung thư:
- 3. Tốt cho não:
- 4. Điều trị các bệnh về đường hô hấp:
- 5. Ngăn ngừa bệnh tiểu đường:
- 6. Ngăn chặn sự thoái hóa Macular:
- 7. Ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp:
- 8. Tăng cường hệ thống miễn dịch:
- Lợi ích về da của Beta Carotene
- 9. Tạo ra một ánh sáng khỏe mạnh:
- 10. Giảm nhạy cảm với ánh nắng mặt trời:
- 11. Điều trị Bạch sản ở miệng:
- 12. Điều trị Xơ cứng bì:
- 13. Điều trị các tình trạng da:
- Lợi ích tóc của Beta Carotene
- 14. Ngăn ngừa gàu và các vấn đề về tóc khác:
- 15. Tăng trưởng tóc của Spurs:
“Chúng tôi có thể cam kết quảng bá rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt trong mọi thực đơn. Chúng tôi có thể làm cho kích thước khẩu phần nhỏ hơn và nhấn mạnh chất lượng hơn số lượng. Và chúng tôi có thể giúp tạo ra một nền văn hóa - hãy tưởng tượng điều này - nơi những đứa trẻ của chúng tôi yêu cầu những lựa chọn lành mạnh thay vì chống lại chúng. ”- Michelle Obama.
Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ đang tạo ra một cuộc cách mạng lương thực. Cô đang tuyên truyền thói quen ăn uống lành mạnh và bổ dưỡng. Nó được công nhận rộng rãi rằng bạn là những gì bạn ăn. Thực phẩm bổ dưỡng thúc đẩy sức khỏe tinh thần và thể chất. Một trong những chất dinh dưỡng quan trọng nhất đối với cơ thể là beta carotene được biết đến với khả năng tăng cường thị lực. Có nhiều lợi ích khác của beta carotene.
Beta Carotene là gì?
Carotenoid là các sắc tố tự nhiên được tìm thấy trong thực vật có nhiệm vụ truyền màu sắc rực rỡ cho trái cây và rau quả. Chúng có nhiều trong tự nhiên. Người ta ước tính rằng có 500 loại carotenoid khác nhau, bao gồm beta carotene, alpha carotene, lutein, cryptoxanthin và zeaxanthin, phân bố khắp thế giới thực vật và tảo.
- Beta Carotene là một nguồn gốc của tên Latinh của cà rốt, vì hợp chất này lần đầu tiên có nguồn gốc từ rễ cà rốt.
- Nó là một hợp chất hữu cơ được phân loại về mặt hóa học là hydrocacbon và cụ thể là terpenoid.
- Nó là một sắc tố có màu mạnh giúp truyền cho trái cây và rau màu vàng và cam có màu sắc phong phú của chúng. Sau khi ăn vào, nó sẽ được chuyển đổi thành vitamin A (retinol), thực hiện một số chức năng sinh học trong cơ thể. Vitamin A cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do có hại.
- Beta carotene và một số loại carotenoid khác còn được gọi là “provitamin A” vì chúng hoạt động như tiền chất để sản xuất vitamin A trong cơ thể.
- Các carotenoid khác như lycopene, lutein và zeaxanthin không thể chuyển hóa thành vitamin A.
- Khoảng 50% vitamin A trong chế độ ăn chay được cung cấp bởi beta carotene và các carotenoid khác. Beta-carotene cũng được sản xuất tổng hợp hoặc từ dầu cọ, tảo và nấm.
- Vitamin A tham gia vào quá trình hình thành glycoprotein. Nó cần thiết cho thị lực và sau đó được chuyển đổi thành axit retinoic được sử dụng cho các quá trình như tăng trưởng và biệt hóa tế bào.
Giá trị dinh dưỡng của Beta Carotene
Khi ăn vào cơ thể, beta carotene được chuyển hóa thành vitamin A (retinol) trong ruột non của động vật có vú nhờ beta-carotene 15 và 15 monooxygenase, một loại enzyme. Retinol dư thừa được lưu trữ trong gan và được tổng hợp thành vitamin A hoạt động trong những lúc cần thiết.
Nó là một trong những dạng caroten phổ biến nhất, tan trong chất béo nhưng không tan trong nước. Để đảm bảo nó được hấp thụ thích hợp, nên tiêu thụ từ 3 đến 5 gam chất béo. Carotenoid lơ lửng trong dầu dễ hấp thụ hơn so với trong nước và thực phẩm. Theo Viện Y tế Quốc gia, lượng beta-carotene được khuyến nghị lần lượt là 3000 đơn vị quốc tế (IU) và 2310 IU cho nam và nữ trưởng thành.
Tương tự, nó khuyến nghị liều lượng 1650 IU cho trẻ sơ sinh từ 7-12 tháng tuổi, 1000 IU cho trẻ em từ 1-3 tuổi, 1320 IU cho trẻ em từ 4-8 tuổi và 2000 IU cho trẻ em từ 9-13 tuổi. Thay vì tiêu thụ các chất bổ sung beta-carotene cô lập, người ta thường khuyến nghị tiêu thụ 15000 IU carotenoids hỗn hợp mỗi ngày cho người lớn và trẻ em trên 13 tuổi.
Carotenoid tạo điều kiện giao tiếp giữa các tế bào bằng cách cải thiện sự biểu hiện của gen mã hóa các protein liên kết. Các protein này tạo thành các lỗ hoặc các chức năng khoảng trống giữa các màng tế bào, do đó cho phép các tế bào giao tiếp thông qua việc trao đổi các phân tử nhỏ.
Lợi ích sức khỏe của Beta Carotene
Lợi ích chính của beta carotene có thể là do nó tham gia vào quá trình hình thành vitamin A, rất quan trọng để duy trì màng nhầy và da khỏe mạnh. Một số lợi ích của beta carotene như sau.
1. Sức khỏe tim mạch:
Thực hiện một chế độ ăn giàu beta carotene giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch ở mức độ đáng kể. Beta carotene kết hợp với vitamin E để giảm quá trình oxy hóa cholesterol LDL, do đó làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch vành.
2. Ngăn ngừa ung thư:
Beta carotene giúp chống lại bệnh ung thư nhờ khả năng chống oxy hóa của nó. Bên cạnh đó, nó giúp giữ cho các tế bào của bạn liên lạc thích hợp, do đó ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Do đó, chế độ ăn uống nhiều thực phẩm giàu beta carotene làm giảm nguy cơ ung thư vú, ruột kết, khoang miệng và ung thư phổi.
3. Tốt cho não:
Nghiên cứu đã chứng minh rằng tiêu thụ betacaroten có lợi cho não của bạn vì nó làm chậm quá trình lão hóa nhận thức một cách đáng kể. Hơn nữa, nó có thể chống lại stress oxy hóa có thể làm tổn thương tế bào não theo thời gian, do đó làm giảm nguy cơ mất trí nhớ.
4. Điều trị các bệnh về đường hô hấp:
Ăn nhiều thực phẩm có beta carotene giúp tăng dung tích phổi và giảm các bệnh về đường hô hấp, do đó ngăn ngừa các rối loạn hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản và khí phế thũng.
5. Ngăn ngừa bệnh tiểu đường:
Nhiều nghiên cứu khác nhau đã chỉ ra rằng những người có đủ lượng beta carotene trong cơ thể sẽ ít bị rối loạn dung nạp glucose và bệnh tiểu đường.
6. Ngăn chặn sự thoái hóa Macular:
Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác là một bệnh về mắt trong đó điểm vàng của mắt, chịu trách nhiệm về thị lực trung tâm, bắt đầu bị hỏng. Tiêu thụ đủ lượng beta carotene (15mg) cùng với các chất dinh dưỡng khác có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (ARMD).
7. Ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp:
Sự thiếu hụt beta carotene và vitamin C đóng vai trò là một yếu tố nguy cơ gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp. Vì vậy, tiêu thụ đủ lượng beta carotene là cần thiết để ngăn ngừa sự xuất hiện của tình trạng này.
8. Tăng cường hệ thống miễn dịch:
Beta carotene tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn bằng cách kích hoạt tuyến ức, một trong những nguồn bảo vệ miễn dịch quan trọng nhất. Tuyến ức cho phép hệ thống miễn dịch của bạn chống lại nhiễm trùng và vi rút, do đó tiêu diệt các tế bào ung thư trước khi chúng có thể lây lan.
Lợi ích về da của Beta Carotene
Beta carotene được chuyển hóa thành vitamin A, rất quan trọng để duy trì làn da khỏe mạnh. Cơ thể bạn chuyển đổi nhiều vitamin A từ beta carotene khi nó cần; liều cao của vitamin này có thể gây độc. Lợi ích của sắc tố này đối với da như sau.
9. Tạo ra một ánh sáng khỏe mạnh:
Beta carotene ngăn ngừa lão hóa da sớm bằng cách hoạt động như một chất chống oxy hóa, một chất làm giảm tổn thương oxy do tia UV gây ra, ô nhiễm và các nguy cơ môi trường khác như hút thuốc. Việc tiêu thụ đủ lượng beta carotene sẽ mang lại vẻ sáng tự nhiên cho làn da của bạn, do đó làm cho làn da của bạn trở nên hấp dẫn và xinh đẹp hơn. Tuy nhiên, nên tránh ăn quá nhiều vì nó có thể khiến lòng bàn chân, lòng bàn tay, mũi và thậm chí phần lòng trắng của mắt bạn chuyển sang màu vàng bí ngô.
10. Giảm nhạy cảm với ánh nắng mặt trời:
Beta carotene liều cao làm cho da của bạn ít nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Do đó, nó đặc biệt có lợi cho những người bị bệnh nguyên sinh tạo hồng cầu, một tình trạng di truyền hiếm gặp gây ra cảm nắng đau đớn cũng như các vấn đề về gan. Hơn nữa, nó có thể thúc đẩy hiệu quả của kem chống nắng. Tiêu thụ khoảng 90 đến 180 mg beta carotene có thể làm giảm cháy nắng và cung cấp chỉ số SPF 4. Do đó, thực phẩm có chứa beta carotene hoặc thực phẩm bổ sung có thể được kết hợp với kem chống nắng để tăng cường hiệu quả của nó.
11. Điều trị Bạch sản ở miệng:
Bạch sản miệng là một tình trạng đặc trưng bởi các tổn thương màu trắng trong miệng hoặc lưỡi do hút thuốc nhiều năm hoặc uống rượu. Tiêu thụ beta carotene làm giảm các triệu chứng và nguy cơ phát triển tình trạng này. Tuy nhiên, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung beta carotene để điều trị bạch sản.
12. Điều trị Xơ cứng bì:
Xơ cứng bì là một rối loạn mô liên kết đặc trưng bởi da cứng. Nó xảy ra do lượng beta carotene trong máu của bạn thấp. Bổ sung beta carotene được cho là hữu ích cho những người bị xơ cứng bì. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn đang được tiến hành về vấn đề này và vì vậy bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các chất bổ sung này.
13. Điều trị các tình trạng da:
Beta carotene có hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng da như khô da, chàm và bệnh vẩy nến. Vitamin A, là một chất chống oxy hóa mạnh, có liên quan đến sự phát triển và sửa chữa các mô cơ thể, do đó, bảo vệ da khỏi bị hư hại. Khi bôi bên ngoài, nó giúp điều trị loét, chốc lở, nhọt, mụn nhọt và vết loét hở, và loại bỏ các đốm đồi mồi. Nó cũng tăng tốc độ chữa lành các tổn thương da, vết cắt và vết thương.
Lợi ích tóc của Beta Carotene
Beta carotene được chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể, cần thiết cho sự phát triển của tất cả các tế bào bao gồm cả tế bào tóc. Tiêu thụ beta carotene có thể giúp bạn thoát khỏi các vấn đề về tóc. Tuy nhiên, liều lượng cao vitamin A cũng có thể gây rụng tóc. Tôi nên tiêu thụ beta carotene từ các nguồn thực phẩm hơn là bổ sung vitamin A. Beta carotene có lợi cho tóc của bạn theo những cách sau đây.
14. Ngăn ngừa gàu và các vấn đề về tóc khác:
Sự thiếu hụt vitamin A có thể khiến tóc khô, xỉn màu, thiếu sức sống và da đầu khô có thể bong tróc thành gàu. Do đó, tiêu thụ thực phẩm giàu beta carotene là không thể tránh khỏi để ngăn ngừa các tình trạng này.
15. Tăng trưởng tóc của Spurs:
Tóc thưa, đặc biệt là ở phụ nữ, là do dinh dưỡng kém. Vì vậy, nếu bạn đang bị rụng tóc, bạn nên sử dụng