Mục lục:
- Trai là gì?
- Sự kiện dinh dưỡng của trai
- Calo và chất béo
- Chất đạm
- Vitamin A
- Selen
- Vitamin B12
- 19 lợi ích hàng đầu của trai
- 1. Trái tim khỏe mạnh
- 2. Điều trị viêm khớp
- 3. Điều trị Đau khớp
- 4. Giúp Hệ tuần hoàn
- 5. Sức khỏe xương và răng
- 6. Sức khỏe hệ thống miễn dịch
- 7. Hệ thần kinh khỏe mạnh
- 8. Cải thiện khả năng sinh sản
- 9. Ngăn ngừa thiếu máu
- 10. Quản lý cân nặng
- 11. Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- 12. Lợi ích chăm sóc da
- 13. Các chức năng tế bào khỏe mạnh
- 14. Lợi ích chống lão hóa
- 15. Nguồn protein tuyệt vời
- 16. Chứa Sắt
Bạn đã bao giờ thử món ăn ngon và bổ dưỡng gọi là hến chưa? Nếu chưa thì bạn nên thử ngay nhé! Vì những chất dinh dưỡng mà nó có được là vô cùng có lợi cho sức khỏe của bạn. Bạn muốn biết thêm về loại thực phẩm kỳ diệu này và hàng loạt lợi ích sức khỏe của trai? Sau đó, tiếp tục với bài đọc của bạn!
Trai | |
---|---|
Một luống vẹm xanh, Mytilusedulis , trong vùng triều ở Cornwall, Anh | |
Phân loại khoa học | |
Vương quốc: | Animalia |
Phylum: | Nhuyễn thể |
Lớp học: | Bivalvia |
Các lớp con | |
Pteriomorphia (trai biển)
Palaeoheterodonta (trai nước ngọt) Heterodonta (trai vằn) |
Trai là gì?
Trai thuộc họ trai và động vật thân mềm sống ở nước mặn và nước ngọt. Hầu hết có hai loại vẹm - vẹm xanh và vẹm xanh. Không giống như các loài trai ăn được khác, trai có hình dạng thuôn dài và không đối xứng. Hầu hết chúng có vỏ nói chung là hình tròn hoặc hình bầu dục. Vỏ của chúng có màu sắc dịu như xanh lam, nâu, xám và đen trong khi bên trong có màu bạc. Cơ thể của chúng mềm và xốp với vẻ ngoài nhợt nhạt và tạo thành phần ăn được. Chúng có vị bùi và dai.
Có nhiều loài trai khác nhau sống ở nước ngọt hoặc nước mặn. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở các vùng ven biển nông của đại dương hoặc gần các bờ ao, hồ. Trai nước ngọt thường không được ăn vì chúng tạo ra ngọc trai nước. Trai có thể được dùng để nướng, hun khói, chiên, nướng và hấp và là một món ăn nhanh phổ biến ở các nước Châu Âu và Thái Bình Dương. Vẹm chủ yếu được nuôi trong các trang trại để sử dụng cho mục đích thương mại, nhưng chúng có thể được thu hoạch trong tự nhiên.
Sự kiện dinh dưỡng của trai
Trai có thể được nấu chín có hoặc không có vỏ và đã được Công nhận là hải sản ngon nhất bởi Thủy cung Vịnh Monterey vì phương pháp nuôi chúng thân thiện với môi trường. Chúng cũng là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Những lợi ích sức khỏe khác nhau của chúng có thể là do giá trị dinh dưỡng của chúng được đưa ra dưới đây. Thành phần dinh dưỡng của chúng bao gồm vitamin A, vitamin B như folate và B12, các khoáng chất như phốt pho, kẽm và mangan cũng như axit béo omega-3.
Dưới đây là thông tin chi tiết về lợi ích dinh dưỡng của trai. So sánh giá trị dinh dưỡng của vẹm xanh, bít tết xương chữ T, gà và gà tây:
NHẠC XANH | BÍT TẾT T-BONE | THỊT GÀ | GÀ TÂY | |
---|---|---|---|---|
Lượng calo | 292 | 300 | 402 | 312 |
Chất đạm | 40,4g | 48g | 48g | 48g |
Mập | 8g | 12g | 24g | 12g |
Carbohydrate | 12g | 0 | 0 | 0 |
Cholesterol | 96mg | 102mg | 150mg | 144mg |
Canxi | 56,2mg | 33,6mg | 40,2mg | 54mg |
Magiê | 63mg | 40,2mg | 37,2mg | 40,2mg |
Phốt pho | 484mg | 373,2mg | 277,2mg | 342,6mg |
Kali | 456 mg | 606mg | 398,4mg | 487,2mg |
Bàn là | 11,4mg | 3mg | .24mg | 4,2 mg |
Axit béo omega-3 | 1472mg | 37,2mg | 420mg | 285,6mg |
Axit béo Omega 6 | 61,2mg | 290mg | 4248mg | 2940mg |
Đây là biểu đồ dựa trên thông tin được cung cấp bởi:
Calo và chất béo
A 3 oz. khẩu phần vẹm xanh nấu chín chứa 146 calo, 4 gam chất béo, 6 gam carbohydrate, 48 mg cholesterol và 314 mg natri. Vì trai được nấu trong nước muối nên chúng chứa một lượng natri cao hơn các loại động vật có vỏ khác.
Chất đạm
Trai là một nguồn giàu protein với một khẩu phần ăn cung cấp 18 gam protein, tương đương gần 30% giá trị khuyến nghị hàng ngày cho một người trưởng thành trung bình. Protein trong chế độ ăn uống là một nguồn axit amin quan trọng mà cơ thể bạn cần để tạo ra protein.
Vitamin A
Những con trai này cũng là một nguồn cung cấp vitamin A. Một chén trai chứa 240 đơn vị quốc tế vitamin A, đóng góp lần lượt vào 10% và 8% lượng khuyến nghị cho phụ nữ và nam giới.
Selen
Trai sở hữu một lượng selen dồi dào. Một chén trai cung cấp 67,2 microgam selen, nhiều hơn lượng khuyến nghị hàng ngày là 55 microgam cho nam giới và phụ nữ trưởng thành.
Vitamin B12
Trai là một nguồn cung cấp vitamin B12 tuyệt vời. A 3 oz. khẩu phần thịt trai nấu chín cung cấp 20,4 microgam tương đương với 340% lượng vitamin này được khuyến nghị hàng ngày.
Bây giờ bạn đã biết vẹm là gì và chúng chứa những chất dinh dưỡng gì, hãy cùng tìm hiểu những lợi ích sức khỏe tuyệt vời mà hến có thể mang lại nhé!
19 lợi ích hàng đầu của trai
Kiểm tra ở đây một số lợi ích tốt nhất của Mussels.
1. Trái tim khỏe mạnh
Với hàm lượng tổng và chất béo bão hòa thấp nhưng lại chứa nhiều axit béo omega-3, trai góp phần giúp tim khỏe mạnh. Theo một nghiên cứu được thực hiện bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, các axit béo omega-3, đặc biệt là những axit béo có trong cá và động vật có vỏ, có lợi ích bảo vệ tim mạch. Các axit béo không bão hòa có lợi cho tim này làm giảm nguy cơ phát triển nhịp tim bất thường, cũng như lượng chất béo trung tính và chất béo trong máu, do đó giảm nguy cơ đau tim hoặc đột tử do bệnh tim.
2. Điều trị viêm khớp
Nghiên cứu đã chứng minh rằng những cư dân ở bờ biển Maori của New Zealand có chế độ ăn bao gồm vẹm xanh có tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp thấp hơn. Nó đặc biệt có lợi trong việc điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Chất chiết xuất GLM khô đặc biệt có lợi trong vấn đề này.
3. Điều trị Đau khớp
Vẹm xanh là một nguồn giàu chất dinh dưỡng như sắt, betain và glycoaminoglycans như chondroitin sulfate. Tất cả những chất này góp phần làm giảm đau khớp và cứng khớp.
4. Giúp Hệ tuần hoàn
Thường xuyên bổ sung cơ bắp xanh giúp giảm nguy cơ đau tim và các vấn đề tuần hoàn khác. Chúng tạo điều kiện cho lưu thông lành mạnh đến các cơ quan và cơ quan trọng bằng cách tăng cường các thành động mạch và cải thiện lưu lượng máu.
5. Sức khỏe xương và răng
Ăn trai giúp tăng cường cấu trúc của răng và xương cũng như hỗ trợ cần thiết cho các mô xung quanh.
6. Sức khỏe hệ thống miễn dịch
Ăn vẹm xanh thường xuyên giúp cải thiện khả năng chống lại nhiễm vi rút và vi khuẩn. Chúng cũng cải thiện quá trình chữa lành vết thương bằng cách tăng cường và đẩy nhanh sự hình thành các kháng thể.
7. Hệ thần kinh khỏe mạnh
Bằng cách kích thích các cơ, mô và cơ quan, vẹm xanh giúp cải thiện chức năng của tế bào thần kinh trên toàn cơ thể.
8. Cải thiện khả năng sinh sản
Vẹm xanh có lợi bằng cách cải thiện khả năng sinh sản vì chúng làm tăng độ nhớt của chất nhầy cổ tử cung ở phụ nữ và tinh dịch ở nam giới.
9. Ngăn ngừa thiếu máu
Vẹm xanh là một nguồn cung cấp sắt tuyệt vời với 100 gram vẹm nấu chín đóng góp hơn 100% giá trị khuyến nghị hàng ngày cho những người trên 50 tuổi. Như chúng ta đã biết, sắt đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất màu đỏ tế bào máu. Nó tham gia vào việc hình thành hai protein mang oxy là hemoglobin và myoglobin. Thiếu sắt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như thiếu máu, khó thở và mức năng lượng thấp.
10. Quản lý cân nặng
Thịt trai tươi chứa cùng lượng protein chất lượng cao như thịt đỏ nhưng có tổng chất béo, chất béo bão hòa ít hơn nhiều và ít calo hơn gần 25%. Do đó, thay thế thịt đỏ bằng thịt trai tạo thành một chế độ ăn uống ít calo mang lại lợi ích trong việc quản lý cân nặng.
11. Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
Vẹm xanh có đặc tính chống viêm được chứng minh là có lợi trong việc giảm các triệu chứng hen suyễn. Một nghiên cứu cho thấy rằng những bệnh nhân được sử dụng chiết xuất GLM đã giảm đáng kể tình trạng thở khò khè vào ban ngày.
12. Lợi ích chăm sóc da
Hải sản có lợi cho làn da của bạn vì nó đã được chứng minh là có khả năng hồi sinh các tế bào da. Viêm là một trong những nguyên nhân gây lão hóa da. Vẹm xanh rất giàu kẽm và axit béo omega-3, cả hai đều có đặc tính chống viêm. Bên cạnh đó, thiếu hụt axit béo omega-3 và kẽm là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh vẩy nến và bệnh chàm, cả hai đều có thể được ngăn ngừa bằng cách kết hợp vẹm xanh trong chế độ ăn uống của bạn. Bên cạnh đó, các chất bổ sung chiết xuất từ vẹm xanh làm tăng độ đàn hồi cho làn da của bạn, do đó làm chậm quá trình lão hóa.
13. Các chức năng tế bào khỏe mạnh
Như đã nói ở trên, trai là một nguồn giàu protein lành mạnh. Những protein này giúp duy trì các chức năng tế bào bằng cách cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào, cho phép các phản ứng trao đổi chất tạo ra năng lượng và cho phép giao tiếp tế bào để các tế bào của bạn hoạt động cùng nhau.
14. Lợi ích chống lão hóa
Vẹm xanh có chứa mucopolysaccharides giúp giữ gìn vẻ ngoài thanh xuân. Mucopolysaccharides được tìm thấy trong tóc, da và móng tay của chúng ta, và chúng hiện diện với số lượng nhiều hơn khi chúng ta còn trẻ để giúp chúng ta phát triển. Chúng giúp duy trì độ đàn hồi của da và mang lại làn da mịn màng.
15. Nguồn protein tuyệt vời
Như chúng ta đã biết, protein là thành phần cấu tạo nên sự sống. Tất cả chúng ta đều cần đủ lượng protein để phát triển. Vẹm xanh là một nguồn cung cấp protein tuyệt vời. Nó cung cấp gần 40% lượng protein được khuyến nghị trong chế độ ăn uống cho nam giới và 41% trong số đó cho phụ nữ.
16. Chứa Sắt
Tiêu thụ vẹm xanh có thể giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Cơ thể thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu. Vẹm xanh chứa khoảng 10,9 miligam sắt. Nếu bạn trên 50 tuổi, thì điều đó sẽ chăm sóc hàng ngày của bạn