Mục lục:
- Lợi ích da của bí ngô
- 1. Điều trị Da nhờn
- 2. Điều trị da khô
- 3. Lợi ích chống lão hóa
- 4. Điều trị các đốm đen
- 5. Mặt nạ cơ thể bí ngô
- 6. Điều trị mụn trứng cá
- Lợi ích của bí ngô đối với tóc
- 7. Thúc đẩy mọc tóc
- 8. Dầu xả tuyệt vời cho tóc khô
- Lợi ích sức khỏe của bí ngô
- 9. Ít calo
- 10. Nguồn Beta Carotene phong phú
- 11. Giảm các cơn hen suyễn
- 12. Nguồn Kali phong phú
- 13. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
- 14. Tăng cường hệ thống miễn dịch
- 15. Ngăn ngừa Loét đường tiêu hóa
- 16. Nguồn chất xơ phong phú
- 17. Giảm căng thẳng và trầm cảm
- 18. Nguồn giàu vitamin A
- 19. Ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm
- 20. Bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt
- 21. Nguồn giàu vitamin K
Bí ngô là một loại rau thuộc họ Cucurbita , cũng bao gồm bí, dưa chuột và dưa hấu. Nó đã trở nên phổ biến rộng rãi ở Hoa Kỳ, đặc biệt là do bánh bí ngô và chủ yếu cho mục đích khắc trong lễ Halloween. Hình dạng của nó thay đổi từ thuôn dài đến thuôn dài và da dày, mịn và hơi có gân. Màu sắc của thịt bên trong thay đổi từ nhạt đến xanh đậm và cam sang đỏ. Các hạt ăn được nằm ở lõi của quả bí.
Bí ngô là quả bí mùa đông được cho là có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Một quả bí ngô thường nặng khoảng 4 đến 8 kg trong khi loài bí ngô lớn nhất có thể nặng tới 34 kg. Khi nấu chín, bí đỏ có vị ngọt nhẹ. Một sự thật thú vị về bí ngô là chúng là cây đơn tính, có nghĩa là chúng có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây. Hoa cái có thể được xác định bằng bầu nhụy nhỏ ở dưới cùng của cánh hoa.
Bí ngô chủ yếu được sử dụng để làm súp và bánh nướng. Bánh bí ngô là một phần truyền thống quan trọng của bữa ăn trong Lễ Tạ ơn ở Hoa Kỳ. Có giá trị dinh dưỡng cao, bí ngô sống thường được ép lấy nước. Thức uống này cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Bên cạnh việc dùng làm thực phẩm, bí đỏ còn được dùng với mục đích giải trí. Ví dụ, nó được chạm khắc để làm đèn lồng Jack-o'-light cho Đêm Halloween. Bí ngô còn được gọi là 'Kaddu' trong tiếng Hindi, 'Gummadi Kayi' ở Telugu, 'Purangikkai' ở Tamil, 'Mathanga' ở Malayalam, 'Kumbalakai' ở Kannada, 'Kolum' ở Gujarati, 'Lal Bhopla' ở Marathi, và 'Kumra' trong tiếng Bengali.
Lợi ích da của bí ngô
Lợi ích của bí ngô dành cho mọi loại da, đặc biệt là da bị tổn thương hoặc nhạy cảm với môi trường. Dưới đây là những lợi ích của bí ngô đối với làn da.
1. Điều trị Da nhờn
2. Điều trị da khô
Đối với da khô, trộn 2 thìa cà phê bí đỏ nấu chín hoặc đóng hộp xay nhuyễn với ½ thìa mật ong, ¼ thìa sữa và ¼ thìa kem đánh bông. Thoa đều hỗn hợp này lên mặt, tránh vùng mắt để yên trong 10-15 phút. Mặt nạ này tẩy tế bào chết, nuôi dưỡng và điều kiện làn da của bạn. Rửa sạch bằng nước ấm và thoa kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của bạn.
3. Lợi ích chống lão hóa
Bí ngô là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, là chất chống oxy hóa mạnh và cũng chứa beta-carotene giúp đẩy lùi tác hại của tia UV và cải thiện kết cấu da. Nó giúp thúc đẩy sản xuất collagen, do đó cải thiện màu da và độ đàn hồi của bạn. Nó bảo vệ da khỏi tác nhân gây ra nếp nhăn và thậm chí là ung thư da.
4. Điều trị các đốm đen
Để làm mờ vết thâm, hãy chuẩn bị một gói đắp mặt bằng cách trộn 1 thìa bí ngô nghiền nhuyễn, 1 thìa mật ong, 1 thìa nước cốt chanh và 1 thìa dầu vitamin E. Đắp hỗn hợp này lên mặt ẩm trong 30 phút hoặc cho đến khi nó khô lại và rửa sạch bằng nước ấm.
5. Mặt nạ cơ thể bí ngô
Bạn có thể chuẩn bị một loại mặt nạ làm mới cơ thể bằng cách trộn ½ cốc bí ngô nấu chín hoặc đóng hộp xay nhuyễn với ½ cốc dừa khô và ½ thìa quế xay. Thoa hỗn hợp này lên khắp cơ thể, massage nhẹ nhàng. Để mặt nạ này trong khoảng 10 phút. Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô. Điều này sẽ làm mới và thư giãn làn da của bạn.
6. Điều trị mụn trứng cá
Bí ngô là một nguồn cung cấp vitamin B như niacin, riboflavin, B6 và folate. Niacin cải thiện lưu thông và do đó, có lợi trong việc điều trị mụn trứng cá. Và folate giúp tăng lưu thông, giúp cải thiện sự thay đổi và tái tạo tế bào.
Hình ảnh: Shutterstock
Lợi ích của bí ngô đối với tóc
Bên cạnh những lợi ích của nó trong việc chăm sóc da, bí ngô còn mang lại một số lợi ích cho mái tóc của bạn, nhờ vào giá trị dinh dưỡng phong phú của nó. Như chúng ta đã biết, các nang tóc cần được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng để chúng phát triển và khỏe mạnh tối ưu. Bí ngô có lợi cho tóc của bạn theo những cách sau.
7. Thúc đẩy mọc tóc
Bí ngô là một nguồn giàu khoáng chất bao gồm kali và kẽm. Kali giúp giữ cho tóc khỏe mạnh và cải thiện quá trình mọc lại. Kẽm giúp duy trì collagen và do đó đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tóc khỏe mạnh. Nó cũng chứa folate, một loại vitamin B quan trọng giúp kích thích sự phát triển của tóc bằng cách cải thiện lưu thông máu.
8. Dầu xả tuyệt vời cho tóc khô
Lợi ích sức khỏe của bí ngô
Loại rau có màu sắc rực rỡ, “trông tươi vui” này rất giàu chất dinh dưỡng, làm cho nó trở thành một loại rau rất có giá trị về mặt sức khỏe. Nó là một nguồn cung cấp dồi dào Vitamin A, Vitamin C, Vitamin E, flavonoid và chất chống oxy hóa như xanthin, carotenes và leutin. Nó cũng là một nguồn cung cấp vitamin B phức hợp như folate, niacin, pyridoxine, axit pantothenic và thiamin. Khoáng chất rất giàu sắt, đồng, kali, canxi và phốt pho. Những lợi ích sức khỏe của bí ngô bao gồm:
9. Ít calo
Bí ngô là một loại rau rất ít calo. 100 gram bí đỏ chỉ cung cấp 26 calo. Hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyên dùng bí ngô trong các chương trình giảm cân của họ.
10. Nguồn Beta Carotene phong phú
Màu cam sáng đặc biệt của bí ngô cho thấy nó là một nguồn giàu beta carotene. Những người có chế độ ăn giàu beta carotene ít bị ung thư hơn. Beta-Cryptoxanthin và carotenoid trong bí đỏ làm giảm nguy cơ ung thư phổi ở những người hút thuốc.
11. Giảm các cơn hen suyễn
Đặc tính chống oxy hóa của bí ngô bảo vệ hệ hô hấp khỏi nhiễm trùng, giảm các cơn hen suyễn.
12. Nguồn Kali phong phú
Kali là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho hoạt động bình thường của tim và cơ bắp. Một khẩu phần bí ngô cung cấp khoảng 550 g kali, khiến nó trở thành một trong những nguồn cung cấp kali cao nhất. Bạn có thể thêm bí ngô vào bữa ăn nhẹ hoặc bữa ăn sau khi tập luyện để tăng thêm kali.
13. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Bí ngô giúp loại bỏ sự tích tụ của cặn bẩn trong động mạch, do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Lượng chất chống oxy hóa cao trong bí đỏ cũng ngăn ngừa chứng xơ vữa động mạch (làm cứng động mạch). Nó giảm thiểu nguy cơ cao huyết áp. Bí ngô cũng có một lượng phytosterol cao, rất giống với cholesterol ở người. Nó bình thường hóa cholesterol ở mức khỏe mạnh.
14. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Bí ngô cung cấp lượng magiê dồi dào để duy trì chức năng cơ bắp và tăng cường hệ miễn dịch. Nó tăng cường hệ thống miễn dịch bằng cách tăng sản xuất các tế bào bạch cầu trong cơ thể. Điều này xây dựng khả năng chống lại các loại bệnh nhiễm trùng như cảm lạnh, cúm và sốt.
15. Ngăn ngừa Loét đường tiêu hóa
Bí đỏ là một thực phẩm giải độc tuyệt vời. Nó là một loại thuốc lợi tiểu bẩm sinh, rất hữu ích để thải độc tố và chất thải ra khỏi cơ thể. Các dược tính của bí ngô làm dịu đường tiêu hóa để ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng.
16. Nguồn chất xơ phong phú
Bí ngô là một nguồn giàu chất xơ. 1 chén bí đỏ nấu chín chứa 3 gam chất xơ, chiếm khoảng 11% lượng chất xơ được khuyến nghị hàng ngày. Điều này hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. Nó cũng giữ cho dạ dày no trong thời gian dài hơn.
17. Giảm căng thẳng và trầm cảm
Thiếu tryptophan trong cơ thể thường dẫn đến trầm cảm. Bí ngô rất giàu L-tryptophan, một loại axit amin giúp giảm trầm cảm và căng thẳng. Đặc tính an thần của bí đỏ rất hiệu quả trong việc chữa mất ngủ.
18. Nguồn giàu vitamin A
Bí ngô là một nguồn tuyệt vời của Vitamin A. Chất dinh dưỡng này cần thiết để giữ cho mắt khỏe mạnh và duy trì thị lực tốt. Zea-xanthin trong bí ngô có tác dụng lọc tia UV trong võng mạc của mắt. Điều này bảo vệ khỏi các bệnh hoàng điểm do tuổi tác ở người cao tuổi.
19. Ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm
Ăn bí đỏ thường xuyên cũng làm giảm nguy cơ phát triển các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp dạng thấp.
20. Bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt
Hàm lượng cao của carotenoid và kẽm trong bí ngô giúp chống lại ung thư tuyến tiền liệt. Nó ngăn chặn sự mở rộng của tuyến tiền liệt và sự kích thích quá mức của các kích thích tố nam gây ra các vấn đề về tuyến tiền liệt.
21. Nguồn giàu vitamin K
Bí ngô là một trong những nguồn cung cấp Vitamin K tốt nhất. Nó chứa khoảng 40% liều lượng khuyến nghị hàng ngày. Vitamin K rất có lợi cho sức khỏe của xương và tim. Vitamin C trong bí ngô cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa các mô trong cơ thể. Một khẩu phần bí ngô cung cấp 20% lượng thức ăn hàng ngày