Mục lục:
- Các loại quả bí
- Lợi ích sức khỏe của bí đao
- 1. Có lợi cho tim
- 2. Tốt cho việc giảm cân
- 3. Ngăn ngừa ung thư
- 4. Xương khỏe mạnh
- 5. Sức khỏe mắt
- 6. Tốt cho sức khỏe ruột kết
- 7. Duy trì sức khỏe tuyến tiền liệt
- 8. Giảm các triệu chứng PMS
- 9. Tăng cường hệ thống miễn dịch
- 10. Giàu vitamin
- 11. Đếm lượng calo thấp
- 12. Ngăn ngừa táo bón
- 13. Nguồn thực vật giàu protein
- 14. Cung cấp một sự thúc đẩy cho tiêu hóa
- 15. Giúp chống lại bệnh tiểu đường
- 16. Điều chỉnh huyết áp
- 17. Lợi ích chống oxy hóa
- 18. Giảm mức cholesterol
- 19. Phòng ngừa bệnh hen suyễn
- 20. Cải thiện co cơ và vận chuyển xung thần kinh
- Lợi ích da của bí
- 21. Duy trì làn da khỏe mạnh
- 22. Ngăn ngừa lão hóa da
- Lợi ích tóc của bí
- 23. Thúc đẩy mọc tóc
- Mẹo nấu ăn / Cách sử dụng
- Bạn sẽ cần
- Cách làm
- Giá trị dinh dưỡng của bí
Mặc dù bí về cơ bản là một loại rau theo quan điểm thực vật, chúng thường được coi là trái cây vì chúng chứa hạt của cây. Bí đao thuộc một trong 4 loại rau thuộc họ Bầu bí. Những loại rau nhiều thịt này được bảo vệ bởi một lớp vỏ. Nó được cho là có nguồn gốc khoảng 7500 năm trước ở Mexico và Trung Mỹ. Có nhiều loại bí.
Các loại quả bí
1. Summer Squash: Loại này ít trưởng thành và kích thước nhỏ hơn, nên ăn sớm hơn. Nói chung có bốn loại bí mùa hè, bí đao, bí xanh (xanh và vàng), cổ thẳng và sò (pattypan). Chúng có lớp da mỏng ăn được và thịt mềm có hàm lượng nước cao với hương vị ngọt ngào và nhẹ nhàng. Hạt mềm của chúng rất giàu vitamin A, C và niacin. Những con tốt nhất có kích thước nhỏ (khoảng 4 đến 6 ounce mỗi con) với làn da không tì vết. Chúng nên được bảo quản lạnh trong túi nhựa không quá năm ngày.
2. Winter Squash: Trái với tên gọi của nó, Winter Squash là một loại cây trồng thời tiết ấm áp. Tên đã được bắt nguồn bởi vì chúng có thể được lưu trữ trong suốt mùa đông. Các loại bí mùa đông phổ biến bao gồm bí spaghetti, bí acorn và bí ngô. Bí đông chín hơn thì có thể bảo quản và dùng được sau này. Chúng có vỏ và hạt dày, cứng và hàm lượng vitamin A, C, sắt và riboflavin cao. Chúng có thịt săn chắc hơn và da của chúng không thể ăn được. Vì vậy chúng bắt buộc phải được bóc vỏ trước khi nấu. Chúng tiêu tốn nhiều thời gian hơn để nấu chín. Những con tốt nhất là những con có kích thước nặng và có làn da cứng và không có vết thâm. Chúng có thể được lưu trữ mà không cần làm lạnh ở nơi tối mát mẻ trong một tháng.
Cả bí mùa hè và mùa đông đều cực kỳ linh hoạt. Chúng là một sự lựa chọn lành mạnh để thay thế các loại thực phẩm có nhiều calo và cholesterol. Spaghetti bí có thể là một thực phẩm thay thế ít calo tốt cho mì ống. Tương tự, có thể cho những lát bí mỏng vào bánh mì sandwich hoặc rắc lên món salad. Các loại rau này cũng có thể được xay nhuyễn để nấu thành món canh bí đao thơm ngon và bổ dưỡng. Bí mùa đông có thể được nướng trong lò với xi-rô cây phong. Món tráng miệng như bánh pudding bí cũng có thể được chế biến bằng bí.
3. Quả bí: Với phần bên trong màu vàng cam hơi ẩm, nhiều thịt và có gân, vỏ màu xanh đậm, màu cam, cứng nhưng có thể ăn được, loại bí này phù hợp với tên gọi của nó với cấu trúc nhỏ giống quả acorn và là loại bí phổ biến nhất quanh năm.
4. Butter Nut: Loại bí có hình chuông, chân dài, vỏ mỏng, màu bơ nhạt với phần bên trong đặc như kem là một trong những loại bí mùa đông được yêu thích nhất và có hàm lượng vitamin A và C cao nhất so với đến các bài báo khác.
5. Hubbard: Hubbard Squash là giống bí lớn nhất vào mùa đông, có vỏ cứng màu cam đến xám đậm và bên trong là phần thịt màu vàng ngọt và mặn. Nó có bản chất là đường và rất lý tưởng để làm nhân bánh và xay nhuyễn.
6. Bí ngô: Vỏ có màu cam sáng và thịt màu cam nhạt, đặc, ngọt dịu, loại bí ngon và tốt cho sức khỏe này nặng từ 2 đến 8 pound và được dùng để làm nhân bánh, sốt cà chua, v.v.
7. Mỳ Ý: Đây là một loại bí có hình bầu dục, màu vàng, thịt dai, vị ngọt nhẹ. Phần thịt khi nấu chín tách ra thành những sợi trông như mì spaghetti và do đó chính là nguyên nhân cho tên gọi của loại bí này.
8. Bí ngòi : Bí ngòi hay còn gọi là bí xanh là một loại bí có màu xanh nhạt hoặc đậm, có giá trị dinh dưỡng cao, được dùng như một loại rau và là một thành phần trong nhiều món ăn mặn.
9. Patty Pan: Patty pan Bí đỏ hay còn gọi là bí vàng là một loại bí nhỏ, hình tròn và nông với các cạnh cong hoặc hình vỏ sò và lớp vỏ màu xanh lục, trắng hoặc vàng. Nó là một kho chứa các vitamin và khoáng chất cần thiết mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khi tiêu thụ.
10. Delicata: Bí Delicata, bí Bohemian, bí đậu phộng, hoặc bí khoai lang, loại bí có hình thuôn dài với màu chanh và sọc màu cam xanh, vỏ ngoài có thể ăn được và phần cùi bên trong mềm, có vị kem và khoai lang, làm cho nó trở thành một món ăn lý tưởng sự lựa chọn để nhồi và rang. Đây thuộc họ bí mùa hè, nhưng một số lại coi nó là bí mùa đông.
11. Bí ngô vàng: Loại bí này có 'cổ vẹo' hoặc đầu cuống cong và vỏ và thịt màu vàng. Đây là một trong những loại bí mùa hè phổ biến nhất.
12. Tromboncino: Một loại cây gia truyền dài một foot, có màu xanh nhạt, từ vùng Liguria, còn được gọi là zuchetta, có đặc tính kháng sâu bệnh cao hơn so với các loại bí khác. Nó tăng trưởng chậm hơn so với các loại bí khác nhưng vẫn được ưa chuộng ở Ý và nước ngoài.
Lợi ích sức khỏe của bí đao
Bí là một loại rau giàu chất dinh dưỡng. Bí mùa hè thường có hàm lượng nước cao hơn so với các loại bí mùa đông dày đặc hơn. Do đó, bí mùa đông được coi là bổ dưỡng hơn. Tuy nhiên, cả hai loại bí đều mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau.
1. Có lợi cho tim
Bí vàng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, vì nó chứa chất béo không đáng kể và hầu như không có cholesterol. Nó cũng chứa magiê đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ. Magiê cùng với kali giúp giảm huyết áp cao, trong khi hàm lượng vitamin C và beta-carotene giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa cholesterol. Các chất dinh dưỡng này làm giảm sự phát triển của xơ vữa động mạch bằng cách ngăn chặn sự tích tụ của cholesterol bị oxy hóa trong thành mạch máu.
Vitamin folate có trong bí vàng giúp loại bỏ các sản phẩm phụ trao đổi chất không lành mạnh được gọi là homocysteine gây ra đau tim và đột quỵ. Hơn nữa, bí vàng đặc biệt giàu folate làm giảm mức cholesterol. Do đó, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim.
2. Tốt cho việc giảm cân
Bí đao mùa hè để giảm cân là một lựa chọn rất tốt, vì nó không có chất béo và rất ít calo. Một cốc bí vàng chứa khoảng 36 calo, 7 gam carbohydrate, 1 gam protein và ít hơn 1 gam chất béo bên cạnh đó không có cholesterol. Nó lấy ít calo từ hàm lượng carbohydrate cũng khá thấp. Do đó, nếu muốn giảm cân, bạn có thể dễ dàng thay thế các loại rau củ có hàm lượng calo cao hơn như khoai tây và ngô bằng bí vàng.
3. Ngăn ngừa ung thư
Bí mùa hè có hàm lượng chất chống oxy hóa cao giúp loại bỏ các gốc tự do khỏi cơ thể. Hàm lượng beta-carotene cao giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chất ô nhiễm và hóa chất có thể dẫn đến ung thư. Nó cũng là một nguồn giàu vitamin C, ngăn ngừa lão hóa sớm và ung thư cũng như ức chế sự phân chia tế bào. Nó cũng chứa vitamin A giúp bảo vệ chống lại ung thư phổi và khoang miệng.
4. Xương khỏe mạnh
Bí vàng chứa lượng mangan và vitamin C. Mangan dồi dào giúp duy trì cấu trúc xương khỏe mạnh, hấp thụ canxi, tạo enzyme và xây dựng xương cũng như cải thiện mật độ khoáng của cột sống. Vitamin c tham gia vào quá trình sản xuất collagen, rất quan trọng để xây dựng khối lượng xương. Magiê cũng góp phần vào sức khỏe của khớp và xương. Các khoáng chất khác trong bí đao như sắt, folate, kẽm và phốt pho góp phần vào sức khỏe khoáng chất của xương và bảo vệ chống lại bệnh loãng xương.
5. Sức khỏe mắt
Bí mùa hè chứa nhiều beta-carotene và lutein. Lutein trong chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng, thường dẫn đến mù lòa. Một cốc bí mùa hè chứa khoảng 135 mg beta carotene và 2400 microgram lutein. Carotenoid được tìm thấy trong bí mùa đông cũng làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.
6. Tốt cho sức khỏe ruột kết
Hàm lượng chất xơ dồi dào trong bí vàng rất có lợi cho sức khỏe ruột kết. Chất xơ giúp bài tiết chất độc ra khỏi cơ thể và duy trì sức khỏe ruột kết bằng cách ngăn ngừa táo bón. Một cốc bí vàng cung cấp khoảng 2,52 gam chất xơ.
7. Duy trì sức khỏe tuyến tiền liệt
Bí đao vàng có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của một tình trạng được gọi là phì đại lành tính tuyến tiền liệt hoặc BPH. Căn bệnh này có đặc điểm là tuyến tiền liệt có vấn đề phì đại gây khó khăn cho cả chức năng tiết niệu và sinh dục.
8. Giảm các triệu chứng PMS
Bí mùa hè là nguồn cung cấp mangan dồi dào. Một nghiên cứu đã chứng minh rằng những phụ nữ tiêu thụ nhiều khoáng chất này như một phần trong chế độ ăn uống hàng ngày của họ, ít bị thay đổi tâm trạng và chuột rút hơn những người khác. Vì vậy, ăn bí là một cách tuyệt vời để tăng lượng magiê.
9. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Vitamin C trong bí đao giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa cảm lạnh và chống dị ứng. Vỏ của một số loại bí là một nguồn giàu chất xơ, giúp tiêu hóa tốt và có thể ngăn ngừa nhiều loại bệnh. Vì vậy, bạn nên cân nhắc ăn cả vỏ hoặc vỏ cùng với bí để tận dụng những lợi ích này.
10. Giàu vitamin
Bí mùa hè đặc biệt giàu vitamin như Vitamin C, Vitamin A và các khoáng chất khác như magiê, folate, đồng, riboflavin và phốt pho. Nó có một hàm lượng cao các carotenoid, như beta-carotene. Bí mùa hè cũng chứa một lượng lớn kali và mangan, giúp cân bằng chất lỏng và xử lý glucose. Bí mùa hè rất giàu chất dinh dưỡng thiết yếu khác như chất xơ.
11. Đếm lượng calo thấp
Bí mùa hè có hàm lượng calo thấp. Hàm lượng carbohydrate cũng khá thấp. Hơn nữa, nó không chứa bất kỳ cholesterol nào. Vì vậy, nếu bạn đang muốn lấy lại vóc dáng thì bí đao mùa hè là lựa chọn tốt nhất cho bạn.
12. Ngăn ngừa táo bón
Hàm lượng chất xơ cao không chỉ thúc đẩy sức khỏe ruột kết mà còn ngăn ngừa táo bón. Vì vậy, nếu bạn đang bị táo bón, hãy ăn một ít bí đao mùa hè.
13. Nguồn thực vật giàu protein
Rất nhiều người sử dụng thịt động vật để đáp ứng nhu cầu protein cho cơ thể của họ. Tuy nhiên, với thịt động vật, bạn thường bị béo. Bí ngô có thể dùng như một nguồn protein thực vật. Mặc dù hàm lượng protein của nó không cao nhưng bạn có thể ăn nó để bổ sung lượng protein tổng thể của mình.
14. Cung cấp một sự thúc đẩy cho tiêu hóa
Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ để tăng cường quá trình tiêu hóa của cơ thể (1). Bí đỏ chứa một lượng chất xơ tốt, và bạn có thể bổ sung nó vào chế độ ăn uống của mình để hỗ trợ nhu động ruột. Việc tiêu thụ nó có thể giúp làm giảm các triệu chứng của các vấn đề và tình trạng liên quan đến tiêu hóa như táo bón và đầy hơi.
15. Giúp chống lại bệnh tiểu đường
Chất xơ trong loại rau này cũng giúp bạn chống lại lượng đường trong máu tăng cao. Bằng cách này, nó có thể giúp chống lại sự khởi phát của bệnh tiểu đường.
16. Điều chỉnh huyết áp
Loại rau này rất giàu kali (2). Việc hấp thụ khoáng chất này có thể giúp thư giãn các mạch máu và động mạch. Nó có hiệu quả làm giảm huyết áp cao. Cơ thể cần kali để cân bằng chất lỏng trong các mô và tế bào.
Loại rau này cũng chứa magiê và khoáng chất này về cơ bản giúp hấp thụ kali. Nó chứa kẽm, cũng đóng một vai trò trong việc duy trì huyết áp bình thường trong cơ thể con người.
17. Lợi ích chống oxy hóa
Bí đỏ rất giàu chất chống oxy hóa như beta carotene và vitamin C (3). Điều này giúp cơ thể chống lại tác hại của các gốc tự do. Vì vậy, bạn có thể chống lại các dấu hiệu lão hóa da và các rối loạn nhận thức khác do tiếp xúc với các gốc tự do.
18. Giảm mức cholesterol
Thực tế là bí ngô có nhiều chất xơ là một dấu hiệu rõ ràng rằng nó có thể làm giảm và duy trì mức cholesterol của bạn. Cholesterol là một trong những nguyên nhân dẫn đến bệnh tim mạch và đột quỵ. Do đó, bạn có thể kiểm soát mức cholesterol của mình tốt hơn nếu ăn bí ngô thường xuyên (4).
19. Phòng ngừa bệnh hen suyễn
Beta-carotene là một chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa này có trong bí đao bơ với hàm lượng cao. Các nghiên cứu đã phát hiện ra những người ăn nhiều beta-carotene có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn thấp hơn (5). Vì vậy, bây giờ bạn đã biết loại rau màu cam ngon này có thể ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh hen suyễn cho bạn hoặc những người thân yêu của bạn.
20. Cải thiện co cơ và vận chuyển xung thần kinh
Bí ngô chứa ba chất điện giải rất quan trọng, đó là canxi, kali và magiê. Những chất điện giải này hỗ trợ trong việc co cơ và cũng giúp kích thích các xung thần kinh. Những khoáng chất này giúp ích rất nhiều nếu bạn bị chuột rút cơ bắp (6). Kali giúp khởi động các xung điện giúp điều hòa nhịp tim của bạn trong khi kết hợp với natri giúp kích thích co cơ. Mặt khác, magiê được biết là có tác dụng thư giãn các cơ tim, trong khi canxi chịu trách nhiệm cho sự co bóp của chúng.
Lợi ích da của bí
Tất cả chúng ta đều mong muốn có một làn da sáng mịn không tì vết. Tuy nhiên, những áp lực của cuộc sống hiện đại lại tác động lên làn da của bạn, từ đó gây ra nhiều vấn đề về da khác nhau. Những vấn đề này có thể là do nhiều yếu tố khác nhau như tiếp xúc với tia UV và các hóa chất độc hại, lối sống không lành mạnh, bệnh tật kéo dài… Rau nói chung rất tốt cho da và bí là một trong số đó. Chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, bí đao khá có lợi cho làn da của bạn.
21. Duy trì làn da khỏe mạnh
Như đã nói trước đó, bí là một nguồn tuyệt vời của vitamin A. Nó có beta-carotene được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể. Là một chất chống oxy hóa mạnh, vitamin A cần thiết để duy trì sức khỏe và tính toàn vẹn của làn da.
22. Ngăn ngừa lão hóa da
Một trong những lợi ích thiết yếu của bí đao bao gồm bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa mất nước. Hơn nữa, nó chứa hàm lượng cao vitamin C chống lại các gốc tự do trong cơ thể, do đó ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, vết chân chim và vết nám. Thường xuyên ăn bí giúp da của bạn ngậm nước.
Lợi ích tóc của bí
Những vấn đề về tóc là một hiện tượng phổ biến ngày nay và do nhiều yếu tố gây ra. Một số yếu tố này bao gồm tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt, thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng và bệnh tật kéo dài. Chúng có thể gây ra các vấn đề như rụng tóc, gàu, mỏng và bạc sớm. Một số loại rau có tác dụng kích thích mọc tóc, và bí là một trong số đó.
23. Thúc đẩy mọc tóc
Như đã nói ở trên, bí là một nguồn giàu beta-carotene, một dạng vitamin A. An toàn, không độc hại, sắc tố này rất quan trọng để hình thành và duy trì một mái tóc khỏe mạnh. Nó ngăn ngừa tóc gãy rụng và thúc đẩy sự phát triển tối ưu. Do đó, đưa bí vào chế độ ăn uống của bạn là một cách tuyệt vời để duy trì một bờm khỏe mạnh.
Mẹo nấu ăn / Cách sử dụng
Công thức món bí nướng áp chảo
Nếu bạn vẫn chưa thể nấu được món bí mùa hè, hãy thử công thức cực kỳ đơn giản nhưng ngon tuyệt này:
Bạn sẽ cần
- Dầu ô liu (1 ½ thìa cà phê)
- Tỏi, một tép băm nhỏ
- Muối (¼ muỗng cà phê)
- Hạt tiêu đen (¼ muỗng cà phê)
- Hành tây băm nhỏ (2 củ hành tây)
- Húng quế tươi xắt nhỏ (một chén nhỏ)
- Bí mùa hè (2, cắt thành lát chéo 1 inch)
Cách làm
1. Đun nóng chảo ở lửa vừa. Khi chảo nóng, thêm bí đao, hành tây và tép tỏi băm vào.
2. Nấu hỗn hợp cho đến khi các lát chuyển sang màu vàng nâu.
3. Bây giờ thêm muối và hạt tiêu.
4. Để hỗn hợp nấu trong 2 phút rồi tắt bếp.
5. Bày ra bát và thưởng thức.
Giá trị dinh dưỡng của bí
Cả mùa hè và mùa đông bí đều thuộc loại rau có giá trị dinh dưỡng cao. Bí mùa hè có hàm lượng nước cao hơn. Mặt khác, bí mùa đông chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn. Bí mùa hè thường chứa hàm lượng beta-carotene và luteine cao hơn. Cả hai loại bí đều chứa một lượng vi lượng vitamin B cũng như liều lượng sắt canxi, magiê và kali lành mạnh. Vỏ bí rất giàu beta-carotene. Thành phần dinh dưỡng của loại rau này được giải thích dưới đây.
Bí ngô ( Cucurbita moschata ), tươi, Giá trị dinh dưỡng trên 100 g. (Nguồn: Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia USDA) | ||
---|---|---|
Nguyên tắc | Giá trị dinh dưỡng | Phần trăm RDA |
Năng lượng | 45 Kcal | 2% |
Carbohydrate | 11,69 g | 9% |
Chất đạm | 1,0 g | 2% |
Tổng số chất béo | 0,1 g | 0,5% |
Cholesterol | 0 mg | 0% |
Chất xơ | 2 g | 5% |
Vitamin | ||
Folates | 27 µg | 7% |
Niacin | 1.200 mg | số 8% |
Axit pantothenic | 0,400 mg | số 8% |
Pyridoxine | 0,154 mg | 12% |
Riboflavin | 0,020 mg | 2% |
Thiamin | 0,100 mg | số 8% |
Vitamin A | 10630 IU | 354% |
Vitamin C | 21 mg | 35% |
Vitamin E | 1,44 mg | 10% |
Vitamin K | 1,1 µg | 1% |
Chất điện giải | ||
Natri | 4 mg | 0,5% |
Kali | 352 mg | 7% |
Khoáng chất | ||
Canxi | 48 mg | 5% |
Đồng | 0,072 mg | số 8% |
Bàn là | 0,70 mg | 9% |
Magiê | 34 mg | 9% |
Mangan | 0,202 mg | 1% |
Phốt pho | 33 mg | 5% |
Selen | 0,5 µg | <1% |
Kẽm | 0,15 mg | 1% |
Chất dinh dưỡng thực vật | ||
Caroten-α | 834 µg | - |
Carotene-ß | 4226 µg | - |
Crypto-xanthin-ß | 3471 µg | - |
Lutein-zeaxanthin | 0 µg | - |
Vitamin: Bí là nguồn tuyệt vời của vitamin A và rất tốt của vitamin C. Carotenoid, đặc biệt là beta-caroten là nguồn chính của các loại vitamin này. Bí ngô có hàm lượng vitamin A cao nhất, với 100 gram cung cấp 10630 đơn vị quốc tế (IU) loại vitamin này, tương đương với 354%