Mục lục:
- Lợi ích sức khỏe của lê
- 1. Chống lại các tạp chí miễn phí
- 2. Ngăn ngừa bệnh tim
- 3. Ngăn ngừa ung thư
- 4. Không có phản ứng dị ứng
- 5. Kiểm soát lượng đường trong máu
- 6. Tăng cường hệ thống miễn dịch
- 7. Ngăn ngừa loãng xương
- 8. Tăng mức năng lượng
- 9. Tiêu hóa
- 10. Mang thai
- 11. Dành cho trẻ cai sữa
- 12. Chống Túi mật, Viêm ruột kết, Viêm khớp, Bệnh gút
- 13. Huyết áp
- 14. Sốt
- 15. Viêm
- 16. Khó thở
Ai lại không thích những quả lê mọng nước và ngọt ngào đặc biệt là vào mùa hè? Chúng cung cấp một số cứu trợ cần thiết với nước trái cây giàu chất xơ để có được một số tác dụng giải nhiệt, đặc biệt là đối với trẻ em. Chúng chứa nhiều chất xơ và các chất chống oxy hóa có trong chúng giúp chống lại nhiều vấn đề sức khỏe, cải thiện khả năng miễn dịch. Các tên địa phương của nó bao gồm 'Perikkai' trong tiếng Telugu, 'Nashpati' trong tiếng Hindi, 'Perikai' ở Tamil, 'Sabariil' ở Malayalam, 'Naspatti' ở Gujarati, 'Nashpatti' ở Marathi và 'Naakh' hoặc 'Nashpaati' ở Punjabi.
Lê rất tốt cho sức khỏe tổng thể của cơ thể do hàm lượng chất xơ cao, các chất dinh dưỡng quan trọng và khoáng chất. Người ta nên tiêu thụ một quả lê mỗi ngày để gặt hái những lợi ích sức khỏe của nó. Có thể uống nước ép lê tươi để có kết quả tốt nhất.
Lợi ích sức khỏe của lê
Xem 30 lợi ích tốt nhất của lê ở đây:
1. Chống lại các tạp chí miễn phí
Sự hiện diện của vitamin C, vitamin K và đồng trong lê chống lại các gốc tự do gây hại cho tế bào cơ thể của chúng ta.
2. Ngăn ngừa bệnh tim
Một trong những lợi ích tốt nhất của lê bao gồm sự hiện diện của chất xơ, làm giảm lượng cholesterol trong cơ thể và do đó bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh tim. Ăn thực phẩm giàu chất xơ hàng ngày như lê có thể giảm nguy cơ đột quỵ lên đến 50%.
3. Ngăn ngừa ung thư
Hàm lượng chất xơ cao trong lê liên kết với các tế bào gây ung thư bằng cách loại bỏ chúng và ngăn ngừa ung thư ruột kết. Một quả lê mỗi ngày có thể ngăn ngừa ung thư vú tới 34% ở phụ nữ sau mãn kinh.
4. Không có phản ứng dị ứng
Lê, khi so sánh với các loại trái cây khác, ít có khả năng xảy ra phản ứng dị ứng hơn khi ăn và do đó là một trong số ít loại trái cây có thể cho trẻ sơ sinh.
5. Kiểm soát lượng đường trong máu
Mặc dù có vị ngọt nhẹ nhưng với chỉ số glycerin thấp và hàm lượng chất xơ cao, lê giúp kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa bệnh tiểu đường.
6. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Hàm lượng cao các chất chống oxy hóa như vitamin C và đồng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại các bệnh khác nhau.
7. Ngăn ngừa loãng xương
Những vấn đề về xương ngày nay rất phổ biến. Vì vậy, để giữ cho những xương đó khỏe mạnh và ngăn ngừa loãng xương, điều rất quan trọng là duy trì độ pH của cơ thể và ăn đủ lượng canxi khuyến nghị hàng ngày. Độ pH của cơ thể có thể được duy trì thông qua chế độ ăn uống bằng cách tiêu thụ trái cây và rau quả hàng ngày. Lê giàu boron có thể giúp hấp thụ canxi dễ dàng.
8. Tăng mức năng lượng
Hàm lượng glucose cao trong lê cung cấp cho bạn năng lượng tức thì khi bạn cảm thấy yếu. Nó được cơ thể hấp thụ rất nhanh và chuyển hóa thành năng lượng.
9. Tiêu hóa
Một quả lê cỡ trung bình chứa khoảng 20-25% lượng chất xơ được khuyến nghị hàng ngày. Vì chất xơ không hòa tan nên nó di chuyển qua ruột kết dễ dàng và ngăn ngừa polyp ruột kết. Hàm lượng chất xơ cao giúp cải thiện và tiêu hóa.
10. Mang thai
Axit folic rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai để giữ cho em bé an toàn khỏi dị tật bẩm sinh. Axit folic có trong lê có thể giúp bạn trong vấn đề này, và bạn nên sử dụng thường xuyên trong thai kỳ.
11. Dành cho trẻ cai sữa
Đối với trẻ ăn dặm, luôn nên cho trẻ ăn lê vì nó ít gây dị ứng và là loại quả có tính axit thấp. Vì vậy, nó không tạo ra bất kỳ vấn đề liên quan đến tiêu hóa. Trái lê này có thể được gọt vỏ, đun nóng, sau đó xay nhuyễn. Vỏ cũng có thể được cho ăn, nhưng điều rất quan trọng là phải cẩn thận để nó không có bất kỳ cạnh thô nào có thể làm tổn thương trẻ em. Không nên cho trẻ bị tiêu chảy uống lê.
12. Chống Túi mật, Viêm ruột kết, Viêm khớp, Bệnh gút
Lê giúp ngăn ngừa các vấn đề về túi mật, viêm đại tràng, viêm khớp và bệnh gút nếu dùng thường xuyên.
13. Huyết áp
Glutathione chống chất gây ung thư và chất chống oxy hóa có trong lê giúp kiểm soát huyết áp.
14. Sốt
Lê giúp chữa sốt dễ dàng với tác dụng làm mát của nó.
15. Viêm
Lê có đặc tính chống viêm giúp giảm sưng viêm khớp và các vấn đề khác.
16. Khó thở
Vào mùa hè, tình trạng khó thở khá phổ biến do nóng ở cả trẻ em và người lớn. Nên nó là