Mục lục:
- Mục lục
- Mít tốt cho bạn như thế nào?
- Lợi ích của mít là gì?
- 1. Mít hỗ trợ điều trị ung thư
- 2. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
- 3. Tăng cường sức khỏe tim mạch
- 4. Giúp giảm cân và tăng cường trao đổi chất
- 5. Tăng cường hệ thống miễn dịch
- 6. Cải thiện Tầm nhìn
- 7. Mít hỗ trợ tiêu hóa
- 8. Tăng cường sức khỏe xương
- 9. Làm chậm lão hóa da
- Cách ăn mít
- Thành phần dinh dưỡng của mít là gì?
- Tác dụng phụ của mít là gì?
- Phần kết luận
- Câu trả lời của chuyên gia cho câu hỏi của độc giả
- Người giới thiệu
Là một loại trái cây nhiệt đới độc đáo, mít có hương vị ngọt ngào thường được dùng để chế biến nhiều món ăn. Đây là loại trái cây lớn nhất trên thế giới và chứa nhiều vitamin B, kali và protein. Có những chất dinh dưỡng quan trọng khác làm cho trái cây này có lợi. Và chúng ta sẽ xem xét tất cả những điều đó và những lợi ích khác của mít ngay bây giờ.
Mục lục
Mít tốt cho bạn như thế nào?
Lợi ích của mít là gì?
Cách ăn mít
Thành phần dinh dưỡng của mít là gì?
Tác dụng phụ của mít là gì?
Mít tốt cho bạn như thế nào?
Giàu khoáng chất, vitamin và chất xơ, mít làm thuốc nhuận tràng tự nhiên tuyệt vời và ngăn chặn các vấn đề tiêu hóa. Trái cây cũng chứa một lượng đáng kể vitamin A, được biết là có tác dụng hỗ trợ thị lực - và thú vị hơn, nó không chứa cholesterol hoặc chất béo không lành mạnh.
Trái cây cũng rất giàu vitamin B, bao gồm niacin, pyridoxine, riboflavin và axit folic. Và nó cũng là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào - một chất dinh dưỡng giúp tăng cường khả năng miễn dịch.
Những lợi ích là rất nhiều, và đó là nơi chúng tôi đang hướng tới bây giờ.
Quay lại TOC
Lợi ích của mít là gì?
1. Mít hỗ trợ điều trị ung thư
Mít là một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thực vật như lignans, isoflavone và thậm chí cả saponin. Tất cả những thứ này đều được biết là có tác dụng chống ung thư (1). Các chất chống oxy hóa trong mít sẽ trung hòa các gốc tự do, và điều này cũng ngăn ngừa một số dạng ung thư.
Một nghiên cứu khác nói về tầm quan trọng của mít (đặc biệt là lectin trong trái cây) trong việc chống lại ung thư tử cung (2). Chất xơ trong mít có thể ngăn ngừa ung thư đại trực tràng, dạ dày và thực quản (3).
2. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Một số nguồn tin nói rằng ăn mít sống có thể làm giảm hoặc thậm chí loại bỏ nhu cầu tiêm insulin. Và các vitamin B thiết yếu trong trái cây cũng có thể giúp bệnh nhân tiểu đường - chúng có thể cải thiện tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân tiểu đường.
Mít chưa chín cũng được phát hiện có tác dụng đảo ngược các triệu chứng của bệnh tiền tiểu đường. Một lý do cho điều này có thể là lượng đường huyết của mít, có thể chỉ bằng một nửa so với gạo hoặc lúa mì. Các đặc tính y học của mít liên quan đến bệnh tiểu đường cũng đã được đề cập trong y học Ấn Độ (4).
3. Tăng cường sức khỏe tim mạch
Shutterstock
Nghiên cứu cho thấy rằng vitamin C trong mít có thể ngăn ngừa chứng viêm có thể dẫn đến các bệnh mãn tính như bệnh tim (5). Và kali trong trái cây điều hòa huyết áp và ngăn ngừa các cơn đau tim.
Các vitamin B trong mít có thể làm giảm mức homocysteine và điều này cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim (6). Chất sắt trong trái cây cũng giúp tim khỏe mạnh.
Bạn có biết không?
Trong một năm, một cây mít có thể cho 250 quả.
4. Giúp giảm cân và tăng cường trao đổi chất
Đặc tính chống viêm của mít có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa béo phì. Mít cũng là một nguồn cung cấp resveratrol tốt, một chất chống oxy hóa đã được tìm thấy để giúp giảm vòng eo của bạn.
Các nghiên cứu sơ bộ mạnh mẽ cho thấy tác dụng quan trọng của mít và các thành phần của nó trong việc điều trị bệnh béo phì (7). Trái cây cũng tăng cường trao đổi chất, đó là một lý do khác khiến bạn phải đưa nó vào chế độ ăn kiêng giảm cân của mình.
5. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Vitamin C trong trái cây góp phần vào khía cạnh này. Chất dinh dưỡng, cũng giống như các chất chống oxy hóa khác mà mít có chứa, tăng cường khả năng miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật.
Lectins trong mít (các protein) cũng giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi rút (8). Đặc tính này có thể là do vitamin A và C trong trái cây.
6. Cải thiện Tầm nhìn
iStock
Mít rất giàu vitamin A và C, cả hai đều có lợi cho mắt của con người. Theo Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ, vitamin C có thể làm giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (9).
Các nghiên cứu cũng cho thấy vitamin A có liên quan như thế nào đến sức khỏe thị lực (10).
7. Mít hỗ trợ tiêu hóa
Chất xơ thực hiện thủ thuật ở đây - nó làm dịu quá trình tiêu hóa và ngăn ngừa các vấn đề như táo bón và đầy hơi. Chất xơ cũng thúc đẩy chuyển động của ruột. Quan trọng hơn, trái cây còn giúp loại bỏ các hóa chất gây ung thư trong ruột.
Chất xơ trong mít thậm chí còn bảo vệ màng nhầy của ruột kết, có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa viêm loét.
8. Tăng cường sức khỏe xương
Mít có chứa magiê, chất cần thiết để xây dựng xương. Nó cũng chứa canxi có thể làm giảm nguy cơ loãng xương.
Bạn có biết không?
Theo một số người sành mít, loại mít ngon nhất trên thế giới là peniwaraka (hay mít mật) có nguồn gốc từ Sri Lanka.
9. Làm chậm lão hóa da
Trong khi vitamin C trong mít chống lại các gốc tự do gây hại cho da thì vitamin B lại giúp xây dựng lại các tế bào da. Trái cây cũng giữ nước cho da và ngăn ngừa khô da và các dấu hiệu lão hóa sớm khác như nếp nhăn và nếp nhăn.
Chất xơ trong trái cây làm sạch hệ thống và thải độc tố, đồng thời điều này cũng giúp cải thiện sức khỏe làn da theo nhiều cách khác nhau.
Đây là những lợi ích của mít. Nhưng bạn biết không? Ăn mít thường là một câu đố. Hoặc là nó?
Quay lại TOC
Cách ăn mít
Bạn có thể ăn sống hoặc nấu chín.
Để chuẩn bị, bạn có thể cắt đôi lát và loại bỏ vỏ và hạt màu vàng ở vỏ và lõi. Bạn có thể làm điều này bằng tay hoặc dùng dao.
Bạn có thể ăn thường hoặc nấu thành món mặn (ăn quả chưa chín là tốt nhất) hoặc các món ngọt (quả chín là tốt nhất).
Trong trường hợp bạn ăn chay hoặc ăn chay và muốn thay thế thịt, bạn có thể sử dụng mít nấu chín - nhờ vào kết cấu của nó. Bạn cũng có thể kết hợp trái cây vào món cà ri và súp.
Đây là một số cách để bạn có thể ăn mít. Bạn đã thấy một số chất dinh dưỡng trong trái cây. Nhưng chờ đợi - còn nhiều điều bạn nên biết.
Quay lại TOC
Thành phần dinh dưỡng của mít là gì?
Thông tin dinh dưỡng Kích thước khẩu phần 165 g | ||
---|---|---|
Số tiền cho mỗi phục vụ | ||
Lượng calo 155 | Lượng calo từ chất béo 4 | |
% Giá trị hàng ngày* | ||
Tổng chất béo 0g | 1% | |
Chất béo bão hòa 1g | 1% | |
Chất béo trans | ||
Cholesterol 0mg | 0% | |
Natri 1mg | 0% | |
Tổng Carbohydrate 40g | 13% | |
Chất xơ ăn kiêng 3g | 11% | |
Đường | ||
Protien 2g | ||
Vitamin A | 10% | |
Vitamin C | 18% | |
Canxi | 6% | |
Bàn là | 6% | |
Protein & Axit amin | ||
Số lượng mỗi lần phục vụ đã chọn | % DV | |
Chất đạm | 2,4 g | 5% |
Tryptophan | ~ | |
Threonine | ~ | |
Isoleucine | ~ | |
Leucine | ~ | |
Lysine | ~ | |
Methionine | ~ | |
Cystine | ~ | |
Phenylalanin | ~ | |
Tyrosine | ~ | |
Valine | ~ | |
Arginine | ~ | |
Histidine | ~ | |
Alanine | ~ | |
Axit aspartic | ~ | |
Axit glutamic | ~ | |
Glycine | ~ | |
Serine | ~ | |
Hydroxyproline | ~ | |
Vitamin | ||
Số lượng mỗi lần phục vụ đã chọn | % DV | |
Vitamin A | 490 IU | 10% |
Vitamin C | 11,1 mg | 18% |
Vitamin D | ~ | ~ |
Vitamin E (Alpha Tocopherol) | ~ | ~ |
Vitamin K | ~ | ~ |
Thiamin | 0,0 mg | 3% |
Riboflavin | 0,2 mg | 11% |
Niacin | 0,7mg | 3% |
Vitamin B6 | 0,2 mg | 9% |
Folate | 23,1 mcg | 6% |
Vitamin B12 | 0,0mcg | 0% |
Axit pantothenic | ~ | ~ |
Choline | ~ | |
Betaine | ~ | |
Khoáng chất | ||
Số lượng mỗi lần phục vụ đã chọn | % DV | |
Canxi | 56,1 mg | 6% |
Bàn là | 1,0 mg | 6% |
Magiê | 61,1mg | 15% |
Phốt pho | 59,4 mg | 6% |
Kali | 500 mg | 14% |
Natri | 5,0 mg | 0% |
Kẽm | 0,7mg | 5% |
Đồng | 0,3 mg | 15% |
Mangan | 0,3 mg | 16% |
Selen | 1,0 mcg | 1% |
Florua | ~ |
Những chất dinh dưỡng này sẽ giúp bạn nếu bạn ăn mít theo yêu cầu. Nhưng dùng quá nhiều trái cây có thể gây ra vấn đề.
Quay lại TOC
Tác dụng phụ của mít là gì?
- Vấn đề với bệnh nhân tiểu đường
Mít có thể làm giảm lượng đường trong máu quá nhiều, và nếu bạn đang dùng thuốc điều trị đường huyết, hãy tránh nó.
- Dị ứng
Những người dị ứng với phấn hoa bạch dương cũng sẽ bị dị ứng với mít. Do đó, hãy thận trọng.
- Phẫu thuật
Nếu kết hợp với thuốc trong hoặc sau phẫu thuật, mít có thể gây buồn ngủ quá mức. Do đó, hãy ngừng dùng trái cây ít nhất hai tuần trước khi phẫu thuật.
- Các vấn đề về mang thai và cho con bú
Không có đủ nghiên cứu. Vì vậy, hãy giữ an toàn và tránh sử dụng.
Quay lại TOC
Phần kết luận
Nó chắc chắn là loại trái cây lớn nhất, nhưng điều khiến nó ngon hơn là tầm quan trọng về mặt dinh dưỡng của nó. Hãy biến loại trái cây này thành một phần trong chế độ ăn uống của bạn và cho chúng tôi biết nó đã giúp bạn như thế nào. Đơn giản chỉ cần để lại một bình luận trong hộp bên dưới. Chúng tôi rất mong nhận được hồi âm từ bạn.
Câu trả lời của chuyên gia cho câu hỏi của độc giả
Sự khác biệt giữa mít và sầu riêng là gì?
Một khía cạnh là hương vị. Trong khi mít có mùi thơm trái cây thì sầu riêng lại có mùi khai. Và trong khi thịt của mít dẻo và dai thì sầu riêng có vị giống như một chiếc bánh su kem.
Cây mít bao lâu thì ra trái?
Trung bình từ hai đến ba năm.
Làm thế nào bạn có thể biết nếu một quả mít đã chín?
Bạn có thể chọn một quả mít có mùi thơm và cho một chút với lực ấn nhẹ.
Làm sao để bảo quản mít được lâu?
Bạn có thể bảo quản mít tươi trong ngăn đá từ 2 đến 3 tháng sau khi tách từng múi cho vào túi ngăn đá tủ lạnh. Nếu bảo quản trong tủ lạnh, trái cây có thể để được từ 5 đến 6 ngày. Gói các miếng bánh và giữ chúng trong tủ đông có thể giữ chúng trong một tháng.
Mít được gọi trong các ngôn ngữ khác là gì?
Mít được gọi là bōluómì trong tiếng Trung Quốc, jaca trong tiếng Tây Ban Nha, và katahal trong tiếng Hindi.
Hỏi: Mít được gọi trong các ngôn ngữ khác là gì?
A: Mít được gọi là bōluómì trong tiếng Trung Quốc, jaca trong tiếng Tây Ban Nha, và katahal trong tiếng Hindi.
Người giới thiệu
1. “Lignans và sức khỏe con người”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
2. “Mô hình liên kết lectin trong quả Jack…”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
3. “Dập tắt ung thư”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
4. “Thành phần thực phẩm chức năng từ thảo dược…”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
5. “Vitamin C như một chất chống oxy hóa…”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
6. “Vitamin B6”. Viện Y tế Quốc gia.
7. “Trái cây kỳ lạ như một liệu pháp…”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
8. “Lectin trong mít…”. Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ.
9. “Vitamin C”. Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ.
10. “Vitamin A”. Viện Y tế Quốc gia.